đổi Đô la Đài Loan để Đô la Brunei (TWD → BND)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 0.0434 Đô la Brunei | 10 Đô la Đài Loan = 0.4344 Đô la Brunei | 2500 Đô la Đài Loan = 108.59 Đô la Brunei |
2 Đô la Đài Loan = 0.0869 Đô la Brunei | 20 Đô la Đài Loan = 0.8688 Đô la Brunei | 5000 Đô la Đài Loan = 217.19 Đô la Brunei |
3 Đô la Đài Loan = 0.1303 Đô la Brunei | 30 Đô la Đài Loan = 1.3031 Đô la Brunei | 10000 Đô la Đài Loan = 434.38 Đô la Brunei |
4 Đô la Đài Loan = 0.1738 Đô la Brunei | 40 Đô la Đài Loan = 1.7375 Đô la Brunei | 25000 Đô la Đài Loan = 1085.94 Đô la Brunei |
5 Đô la Đài Loan = 0.2172 Đô la Brunei | 50 Đô la Đài Loan = 2.1719 Đô la Brunei | 50000 Đô la Đài Loan = 2171.89 Đô la Brunei |
6 Đô la Đài Loan = 0.2606 Đô la Brunei | 100 Đô la Đài Loan = 4.3438 Đô la Brunei | 100000 Đô la Đài Loan = 4343.77 Đô la Brunei |
7 Đô la Đài Loan = 0.3041 Đô la Brunei | 250 Đô la Đài Loan = 10.8594 Đô la Brunei | 250000 Đô la Đài Loan = 10859.43 Đô la Brunei |
8 Đô la Đài Loan = 0.3475 Đô la Brunei | 500 Đô la Đài Loan = 21.7189 Đô la Brunei | 500000 Đô la Đài Loan = 21718.85 Đô la Brunei |
9 Đô la Đài Loan = 0.3909 Đô la Brunei | 1000 Đô la Đài Loan = 43.4377 Đô la Brunei | 1000000 Đô la Đài Loan = 43437.7 Đô la Brunei |