đổi Đô la Đài Loan để Euro (TWD → EUR)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 0.0298 Euro | 10 Đô la Đài Loan = 0.298 Euro | 2500 Đô la Đài Loan = 74.5072 Euro |
2 Đô la Đài Loan = 0.0596 Euro | 20 Đô la Đài Loan = 0.5961 Euro | 5000 Đô la Đài Loan = 149.01 Euro |
3 Đô la Đài Loan = 0.0894 Euro | 30 Đô la Đài Loan = 0.8941 Euro | 10000 Đô la Đài Loan = 298.03 Euro |
4 Đô la Đài Loan = 0.1192 Euro | 40 Đô la Đài Loan = 1.1921 Euro | 25000 Đô la Đài Loan = 745.07 Euro |
5 Đô la Đài Loan = 0.149 Euro | 50 Đô la Đài Loan = 1.4901 Euro | 50000 Đô la Đài Loan = 1490.14 Euro |
6 Đô la Đài Loan = 0.1788 Euro | 100 Đô la Đài Loan = 2.9803 Euro | 100000 Đô la Đài Loan = 2980.29 Euro |
7 Đô la Đài Loan = 0.2086 Euro | 250 Đô la Đài Loan = 7.4507 Euro | 250000 Đô la Đài Loan = 7450.72 Euro |
8 Đô la Đài Loan = 0.2384 Euro | 500 Đô la Đài Loan = 14.9014 Euro | 500000 Đô la Đài Loan = 14901.44 Euro |
9 Đô la Đài Loan = 0.2682 Euro | 1000 Đô la Đài Loan = 29.8029 Euro | 1000000 Đô la Đài Loan = 29802.88 Euro |