đổi Đô la Đài Loan để Bảng Anh (TWD → GBP)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 0.0259 Bảng Anh | 10 Đô la Đài Loan = 0.2592 Bảng Anh | 2500 Đô la Đài Loan = 64.8064 Bảng Anh |
2 Đô la Đài Loan = 0.0518 Bảng Anh | 20 Đô la Đài Loan = 0.5185 Bảng Anh | 5000 Đô la Đài Loan = 129.61 Bảng Anh |
3 Đô la Đài Loan = 0.0778 Bảng Anh | 30 Đô la Đài Loan = 0.7777 Bảng Anh | 10000 Đô la Đài Loan = 259.23 Bảng Anh |
4 Đô la Đài Loan = 0.1037 Bảng Anh | 40 Đô la Đài Loan = 1.0369 Bảng Anh | 25000 Đô la Đài Loan = 648.06 Bảng Anh |
5 Đô la Đài Loan = 0.1296 Bảng Anh | 50 Đô la Đài Loan = 1.2961 Bảng Anh | 50000 Đô la Đài Loan = 1296.13 Bảng Anh |
6 Đô la Đài Loan = 0.1555 Bảng Anh | 100 Đô la Đài Loan = 2.5923 Bảng Anh | 100000 Đô la Đài Loan = 2592.25 Bảng Anh |
7 Đô la Đài Loan = 0.1815 Bảng Anh | 250 Đô la Đài Loan = 6.4806 Bảng Anh | 250000 Đô la Đài Loan = 6480.64 Bảng Anh |
8 Đô la Đài Loan = 0.2074 Bảng Anh | 500 Đô la Đài Loan = 12.9613 Bảng Anh | 500000 Đô la Đài Loan = 12961.27 Bảng Anh |
9 Đô la Đài Loan = 0.2333 Bảng Anh | 1000 Đô la Đài Loan = 25.9225 Bảng Anh | 1000000 Đô la Đài Loan = 25922.55 Bảng Anh |