đổi Đô la Đài Loan để Hong Kong đô la (TWD → HKD)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 0.2544 Hong Kong đô la | 10 Đô la Đài Loan = 2.5438 Hong Kong đô la | 2500 Đô la Đài Loan = 635.94 Hong Kong đô la |
2 Đô la Đài Loan = 0.5088 Hong Kong đô la | 20 Đô la Đài Loan = 5.0875 Hong Kong đô la | 5000 Đô la Đài Loan = 1271.88 Hong Kong đô la |
3 Đô la Đài Loan = 0.7631 Hong Kong đô la | 30 Đô la Đài Loan = 7.6313 Hong Kong đô la | 10000 Đô la Đài Loan = 2543.77 Hong Kong đô la |
4 Đô la Đài Loan = 1.0175 Hong Kong đô la | 40 Đô la Đài Loan = 10.1751 Hong Kong đô la | 25000 Đô la Đài Loan = 6359.41 Hong Kong đô la |
5 Đô la Đài Loan = 1.2719 Hong Kong đô la | 50 Đô la Đài Loan = 12.7188 Hong Kong đô la | 50000 Đô la Đài Loan = 12718.83 Hong Kong đô la |
6 Đô la Đài Loan = 1.5263 Hong Kong đô la | 100 Đô la Đài Loan = 25.4377 Hong Kong đô la | 100000 Đô la Đài Loan = 25437.66 Hong Kong đô la |
7 Đô la Đài Loan = 1.7806 Hong Kong đô la | 250 Đô la Đài Loan = 63.5941 Hong Kong đô la | 250000 Đô la Đài Loan = 63594.14 Hong Kong đô la |
8 Đô la Đài Loan = 2.035 Hong Kong đô la | 500 Đô la Đài Loan = 127.19 Hong Kong đô la | 500000 Đô la Đài Loan = 127188.28 Hong Kong đô la |
9 Đô la Đài Loan = 2.2894 Hong Kong đô la | 1000 Đô la Đài Loan = 254.38 Hong Kong đô la | 1000000 Đô la Đài Loan = 254376.55 Hong Kong đô la |