đổi Đô la Đài Loan để Hong Kong đô la (TWD → HKD)

Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Đài Loan =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Đô la Đài Loan = 0.2544 Hong Kong đô la 10 Đô la Đài Loan = 2.5438 Hong Kong đô la 2500 Đô la Đài Loan = 635.94 Hong Kong đô la
2 Đô la Đài Loan = 0.5088 Hong Kong đô la 20 Đô la Đài Loan = 5.0875 Hong Kong đô la 5000 Đô la Đài Loan = 1271.88 Hong Kong đô la
3 Đô la Đài Loan = 0.7631 Hong Kong đô la 30 Đô la Đài Loan = 7.6313 Hong Kong đô la 10000 Đô la Đài Loan = 2543.77 Hong Kong đô la
4 Đô la Đài Loan = 1.0175 Hong Kong đô la 40 Đô la Đài Loan = 10.1751 Hong Kong đô la 25000 Đô la Đài Loan = 6359.41 Hong Kong đô la
5 Đô la Đài Loan = 1.2719 Hong Kong đô la 50 Đô la Đài Loan = 12.7188 Hong Kong đô la 50000 Đô la Đài Loan = 12718.83 Hong Kong đô la
6 Đô la Đài Loan = 1.5263 Hong Kong đô la 100 Đô la Đài Loan = 25.4377 Hong Kong đô la 100000 Đô la Đài Loan = 25437.66 Hong Kong đô la
7 Đô la Đài Loan = 1.7806 Hong Kong đô la 250 Đô la Đài Loan = 63.5941 Hong Kong đô la 250000 Đô la Đài Loan = 63594.14 Hong Kong đô la
8 Đô la Đài Loan = 2.035 Hong Kong đô la 500 Đô la Đài Loan = 127.19 Hong Kong đô la 500000 Đô la Đài Loan = 127188.28 Hong Kong đô la
9 Đô la Đài Loan = 2.2894 Hong Kong đô la 1000 Đô la Đài Loan = 254.38 Hong Kong đô la 1000000 Đô la Đài Loan = 254376.55 Hong Kong đô la