đổi Đô la Đài Loan để Shekel Israel mới (TWD → ILS)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 0.1187 Shekel Israel mới | 10 Đô la Đài Loan = 1.1873 Shekel Israel mới | 2500 Đô la Đài Loan = 296.82 Shekel Israel mới |
2 Đô la Đài Loan = 0.2375 Shekel Israel mới | 20 Đô la Đài Loan = 2.3746 Shekel Israel mới | 5000 Đô la Đài Loan = 593.64 Shekel Israel mới |
3 Đô la Đài Loan = 0.3562 Shekel Israel mới | 30 Đô la Đài Loan = 3.5619 Shekel Israel mới | 10000 Đô la Đài Loan = 1187.29 Shekel Israel mới |
4 Đô la Đài Loan = 0.4749 Shekel Israel mới | 40 Đô la Đài Loan = 4.7491 Shekel Israel mới | 25000 Đô la Đài Loan = 2968.22 Shekel Israel mới |
5 Đô la Đài Loan = 0.5936 Shekel Israel mới | 50 Đô la Đài Loan = 5.9364 Shekel Israel mới | 50000 Đô la Đài Loan = 5936.44 Shekel Israel mới |
6 Đô la Đài Loan = 0.7124 Shekel Israel mới | 100 Đô la Đài Loan = 11.8729 Shekel Israel mới | 100000 Đô la Đài Loan = 11872.87 Shekel Israel mới |
7 Đô la Đài Loan = 0.8311 Shekel Israel mới | 250 Đô la Đài Loan = 29.6822 Shekel Israel mới | 250000 Đô la Đài Loan = 29682.18 Shekel Israel mới |
8 Đô la Đài Loan = 0.9498 Shekel Israel mới | 500 Đô la Đài Loan = 59.3644 Shekel Israel mới | 500000 Đô la Đài Loan = 59364.36 Shekel Israel mới |
9 Đô la Đài Loan = 1.0686 Shekel Israel mới | 1000 Đô la Đài Loan = 118.73 Shekel Israel mới | 1000000 Đô la Đài Loan = 118728.73 Shekel Israel mới |