đổi Đô la Đài Loan để Iceland Kronas (TWD → ISK)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Iceland Kronas. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 4.4976 Iceland Kronas | 10 Đô la Đài Loan = 44.9757 Iceland Kronas | 2500 Đô la Đài Loan = 11243.91 Iceland Kronas |
2 Đô la Đài Loan = 8.9951 Iceland Kronas | 20 Đô la Đài Loan = 89.9513 Iceland Kronas | 5000 Đô la Đài Loan = 22487.83 Iceland Kronas |
3 Đô la Đài Loan = 13.4927 Iceland Kronas | 30 Đô la Đài Loan = 134.93 Iceland Kronas | 10000 Đô la Đài Loan = 44975.65 Iceland Kronas |
4 Đô la Đài Loan = 17.9903 Iceland Kronas | 40 Đô la Đài Loan = 179.9 Iceland Kronas | 25000 Đô la Đài Loan = 112439.13 Iceland Kronas |
5 Đô la Đài Loan = 22.4878 Iceland Kronas | 50 Đô la Đài Loan = 224.88 Iceland Kronas | 50000 Đô la Đài Loan = 224878.26 Iceland Kronas |
6 Đô la Đài Loan = 26.9854 Iceland Kronas | 100 Đô la Đài Loan = 449.76 Iceland Kronas | 100000 Đô la Đài Loan = 449756.51 Iceland Kronas |
7 Đô la Đài Loan = 31.483 Iceland Kronas | 250 Đô la Đài Loan = 1124.39 Iceland Kronas | 250000 Đô la Đài Loan = 1124391.28 Iceland Kronas |
8 Đô la Đài Loan = 35.9805 Iceland Kronas | 500 Đô la Đài Loan = 2248.78 Iceland Kronas | 500000 Đô la Đài Loan = 2248782.55 Iceland Kronas |
9 Đô la Đài Loan = 40.4781 Iceland Kronas | 1000 Đô la Đài Loan = 4497.57 Iceland Kronas | 1000000 Đô la Đài Loan = 4497565.1 Iceland Kronas |