đổi Đô la Đài Loan để Yên Nhật (TWD → JPY)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Yên Nhật. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 4.4094 Yên Nhật | 10 Đô la Đài Loan = 44.0944 Yên Nhật | 2500 Đô la Đài Loan = 11023.61 Yên Nhật |
2 Đô la Đài Loan = 8.8189 Yên Nhật | 20 Đô la Đài Loan = 88.1889 Yên Nhật | 5000 Đô la Đài Loan = 22047.22 Yên Nhật |
3 Đô la Đài Loan = 13.2283 Yên Nhật | 30 Đô la Đài Loan = 132.28 Yên Nhật | 10000 Đô la Đài Loan = 44094.44 Yên Nhật |
4 Đô la Đài Loan = 17.6378 Yên Nhật | 40 Đô la Đài Loan = 176.38 Yên Nhật | 25000 Đô la Đài Loan = 110236.1 Yên Nhật |
5 Đô la Đài Loan = 22.0472 Yên Nhật | 50 Đô la Đài Loan = 220.47 Yên Nhật | 50000 Đô la Đài Loan = 220472.2 Yên Nhật |
6 Đô la Đài Loan = 26.4567 Yên Nhật | 100 Đô la Đài Loan = 440.94 Yên Nhật | 100000 Đô la Đài Loan = 440944.39 Yên Nhật |
7 Đô la Đài Loan = 30.8661 Yên Nhật | 250 Đô la Đài Loan = 1102.36 Yên Nhật | 250000 Đô la Đài Loan = 1102360.98 Yên Nhật |
8 Đô la Đài Loan = 35.2756 Yên Nhật | 500 Đô la Đài Loan = 2204.72 Yên Nhật | 500000 Đô la Đài Loan = 2204721.97 Yên Nhật |
9 Đô la Đài Loan = 39.685 Yên Nhật | 1000 Đô la Đài Loan = 4409.44 Yên Nhật | 1000000 Đô la Đài Loan = 4409443.94 Yên Nhật |