đổi Đô la Đài Loan để Sri Lanka Rupee (TWD → LKR)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Sri Lanka Rupee. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 10.1629 Sri Lanka Rupee | 10 Đô la Đài Loan = 101.63 Sri Lanka Rupee | 2500 Đô la Đài Loan = 25407.13 Sri Lanka Rupee |
2 Đô la Đài Loan = 20.3257 Sri Lanka Rupee | 20 Đô la Đài Loan = 203.26 Sri Lanka Rupee | 5000 Đô la Đài Loan = 50814.26 Sri Lanka Rupee |
3 Đô la Đài Loan = 30.4886 Sri Lanka Rupee | 30 Đô la Đài Loan = 304.89 Sri Lanka Rupee | 10000 Đô la Đài Loan = 101628.52 Sri Lanka Rupee |
4 Đô la Đài Loan = 40.6514 Sri Lanka Rupee | 40 Đô la Đài Loan = 406.51 Sri Lanka Rupee | 25000 Đô la Đài Loan = 254071.3 Sri Lanka Rupee |
5 Đô la Đài Loan = 50.8143 Sri Lanka Rupee | 50 Đô la Đài Loan = 508.14 Sri Lanka Rupee | 50000 Đô la Đài Loan = 508142.59 Sri Lanka Rupee |
6 Đô la Đài Loan = 60.9771 Sri Lanka Rupee | 100 Đô la Đài Loan = 1016.29 Sri Lanka Rupee | 100000 Đô la Đài Loan = 1016285.19 Sri Lanka Rupee |
7 Đô la Đài Loan = 71.14 Sri Lanka Rupee | 250 Đô la Đài Loan = 2540.71 Sri Lanka Rupee | 250000 Đô la Đài Loan = 2540712.97 Sri Lanka Rupee |
8 Đô la Đài Loan = 81.3028 Sri Lanka Rupee | 500 Đô la Đài Loan = 5081.43 Sri Lanka Rupee | 500000 Đô la Đài Loan = 5081425.95 Sri Lanka Rupee |
9 Đô la Đài Loan = 91.4657 Sri Lanka Rupee | 1000 Đô la Đài Loan = 10162.85 Sri Lanka Rupee | 1000000 Đô la Đài Loan = 10162851.9 Sri Lanka Rupee |