đổi Đô la Đài Loan để Peso Mêhicô (TWD → MXN)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Peso Mêhicô. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 0.5669 Peso Mêhicô | 10 Đô la Đài Loan = 5.6692 Peso Mêhicô | 2500 Đô la Đài Loan = 1417.3 Peso Mêhicô |
2 Đô la Đài Loan = 1.1338 Peso Mêhicô | 20 Đô la Đài Loan = 11.3384 Peso Mêhicô | 5000 Đô la Đài Loan = 2834.6 Peso Mêhicô |
3 Đô la Đài Loan = 1.7008 Peso Mêhicô | 30 Đô la Đài Loan = 17.0076 Peso Mêhicô | 10000 Đô la Đài Loan = 5669.19 Peso Mêhicô |
4 Đô la Đài Loan = 2.2677 Peso Mêhicô | 40 Đô la Đài Loan = 22.6768 Peso Mêhicô | 25000 Đô la Đài Loan = 14172.98 Peso Mêhicô |
5 Đô la Đài Loan = 2.8346 Peso Mêhicô | 50 Đô la Đài Loan = 28.346 Peso Mêhicô | 50000 Đô la Đài Loan = 28345.97 Peso Mêhicô |
6 Đô la Đài Loan = 3.4015 Peso Mêhicô | 100 Đô la Đài Loan = 56.6919 Peso Mêhicô | 100000 Đô la Đài Loan = 56691.94 Peso Mêhicô |
7 Đô la Đài Loan = 3.9684 Peso Mêhicô | 250 Đô la Đài Loan = 141.73 Peso Mêhicô | 250000 Đô la Đài Loan = 141729.85 Peso Mêhicô |
8 Đô la Đài Loan = 4.5354 Peso Mêhicô | 500 Đô la Đài Loan = 283.46 Peso Mêhicô | 500000 Đô la Đài Loan = 283459.7 Peso Mêhicô |
9 Đô la Đài Loan = 5.1023 Peso Mêhicô | 1000 Đô la Đài Loan = 566.92 Peso Mêhicô | 1000000 Đô la Đài Loan = 566919.4 Peso Mêhicô |