đổi Đô la Đài Loan để Na Uy Kroners (TWD → NOK)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 0.3443 Na Uy Kroners | 10 Đô la Đài Loan = 3.4425 Na Uy Kroners | 2500 Đô la Đài Loan = 860.63 Na Uy Kroners |
2 Đô la Đài Loan = 0.6885 Na Uy Kroners | 20 Đô la Đài Loan = 6.885 Na Uy Kroners | 5000 Đô la Đài Loan = 1721.25 Na Uy Kroners |
3 Đô la Đài Loan = 1.0328 Na Uy Kroners | 30 Đô la Đài Loan = 10.3275 Na Uy Kroners | 10000 Đô la Đài Loan = 3442.5 Na Uy Kroners |
4 Đô la Đài Loan = 1.377 Na Uy Kroners | 40 Đô la Đài Loan = 13.77 Na Uy Kroners | 25000 Đô la Đài Loan = 8606.25 Na Uy Kroners |
5 Đô la Đài Loan = 1.7213 Na Uy Kroners | 50 Đô la Đài Loan = 17.2125 Na Uy Kroners | 50000 Đô la Đài Loan = 17212.51 Na Uy Kroners |
6 Đô la Đài Loan = 2.0655 Na Uy Kroners | 100 Đô la Đài Loan = 34.425 Na Uy Kroners | 100000 Đô la Đài Loan = 34425.01 Na Uy Kroners |
7 Đô la Đài Loan = 2.4098 Na Uy Kroners | 250 Đô la Đài Loan = 86.0625 Na Uy Kroners | 250000 Đô la Đài Loan = 86062.53 Na Uy Kroners |
8 Đô la Đài Loan = 2.754 Na Uy Kroners | 500 Đô la Đài Loan = 172.13 Na Uy Kroners | 500000 Đô la Đài Loan = 172125.06 Na Uy Kroners |
9 Đô la Đài Loan = 3.0983 Na Uy Kroners | 1000 Đô la Đài Loan = 344.25 Na Uy Kroners | 1000000 Đô la Đài Loan = 344250.13 Na Uy Kroners |