đổi Đô la Đài Loan để Đô la Niu Di-lân (TWD → NZD)

Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Đài Loan =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Đô la Đài Loan = 0.0519 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Đài Loan = 0.5194 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Đài Loan = 129.86 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Đài Loan = 0.1039 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Đài Loan = 1.0389 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Đài Loan = 259.72 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Đài Loan = 0.1558 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Đài Loan = 1.5583 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Đài Loan = 519.43 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Đài Loan = 0.2078 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Đài Loan = 2.0777 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Đài Loan = 1298.59 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Đài Loan = 0.2597 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Đài Loan = 2.5972 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Đài Loan = 2597.17 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Đài Loan = 0.3117 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Đài Loan = 5.1943 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Đài Loan = 5194.34 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Đài Loan = 0.3636 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Đài Loan = 12.9859 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Đài Loan = 12985.86 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Đài Loan = 0.4155 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Đài Loan = 25.9717 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Đài Loan = 25971.72 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Đài Loan = 0.4675 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Đài Loan = 51.9434 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Đài Loan = 51943.45 Đô la Niu Di-lân