đổi Đô la Đài Loan để Đô la Niu Di-lân (TWD → NZD)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 0.0519 Đô la Niu Di-lân | 10 Đô la Đài Loan = 0.5194 Đô la Niu Di-lân | 2500 Đô la Đài Loan = 129.86 Đô la Niu Di-lân |
2 Đô la Đài Loan = 0.1039 Đô la Niu Di-lân | 20 Đô la Đài Loan = 1.0389 Đô la Niu Di-lân | 5000 Đô la Đài Loan = 259.72 Đô la Niu Di-lân |
3 Đô la Đài Loan = 0.1558 Đô la Niu Di-lân | 30 Đô la Đài Loan = 1.5583 Đô la Niu Di-lân | 10000 Đô la Đài Loan = 519.43 Đô la Niu Di-lân |
4 Đô la Đài Loan = 0.2078 Đô la Niu Di-lân | 40 Đô la Đài Loan = 2.0777 Đô la Niu Di-lân | 25000 Đô la Đài Loan = 1298.59 Đô la Niu Di-lân |
5 Đô la Đài Loan = 0.2597 Đô la Niu Di-lân | 50 Đô la Đài Loan = 2.5972 Đô la Niu Di-lân | 50000 Đô la Đài Loan = 2597.17 Đô la Niu Di-lân |
6 Đô la Đài Loan = 0.3117 Đô la Niu Di-lân | 100 Đô la Đài Loan = 5.1943 Đô la Niu Di-lân | 100000 Đô la Đài Loan = 5194.34 Đô la Niu Di-lân |
7 Đô la Đài Loan = 0.3636 Đô la Niu Di-lân | 250 Đô la Đài Loan = 12.9859 Đô la Niu Di-lân | 250000 Đô la Đài Loan = 12985.86 Đô la Niu Di-lân |
8 Đô la Đài Loan = 0.4155 Đô la Niu Di-lân | 500 Đô la Đài Loan = 25.9717 Đô la Niu Di-lân | 500000 Đô la Đài Loan = 25971.72 Đô la Niu Di-lân |
9 Đô la Đài Loan = 0.4675 Đô la Niu Di-lân | 1000 Đô la Đài Loan = 51.9434 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Đô la Đài Loan = 51943.45 Đô la Niu Di-lân |