đổi Đô la Đài Loan để Peso Philíppin (TWD → PHP)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Peso Philíppin. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 1.8189 Peso Philíppin | 10 Đô la Đài Loan = 18.1894 Peso Philíppin | 2500 Đô la Đài Loan = 4547.35 Peso Philíppin |
2 Đô la Đài Loan = 3.6379 Peso Philíppin | 20 Đô la Đài Loan = 36.3788 Peso Philíppin | 5000 Đô la Đài Loan = 9094.69 Peso Philíppin |
3 Đô la Đài Loan = 5.4568 Peso Philíppin | 30 Đô la Đài Loan = 54.5682 Peso Philíppin | 10000 Đô la Đài Loan = 18189.39 Peso Philíppin |
4 Đô la Đài Loan = 7.2758 Peso Philíppin | 40 Đô la Đài Loan = 72.7575 Peso Philíppin | 25000 Đô la Đài Loan = 45473.46 Peso Philíppin |
5 Đô la Đài Loan = 9.0947 Peso Philíppin | 50 Đô la Đài Loan = 90.9469 Peso Philíppin | 50000 Đô la Đài Loan = 90946.93 Peso Philíppin |
6 Đô la Đài Loan = 10.9136 Peso Philíppin | 100 Đô la Đài Loan = 181.89 Peso Philíppin | 100000 Đô la Đài Loan = 181893.85 Peso Philíppin |
7 Đô la Đài Loan = 12.7326 Peso Philíppin | 250 Đô la Đài Loan = 454.73 Peso Philíppin | 250000 Đô la Đài Loan = 454734.64 Peso Philíppin |
8 Đô la Đài Loan = 14.5515 Peso Philíppin | 500 Đô la Đài Loan = 909.47 Peso Philíppin | 500000 Đô la Đài Loan = 909469.27 Peso Philíppin |
9 Đô la Đài Loan = 16.3704 Peso Philíppin | 1000 Đô la Đài Loan = 1818.94 Peso Philíppin | 1000000 Đô la Đài Loan = 1818938.54 Peso Philíppin |