đổi Đô la Đài Loan để Ả Riyals (TWD → SAR)

Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Đài Loan =   Ả Riyals

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Đô la Đài Loan = 0.1217 Ả Riyals 10 Đô la Đài Loan = 1.2173 Ả Riyals 2500 Đô la Đài Loan = 304.32 Ả Riyals
2 Đô la Đài Loan = 0.2435 Ả Riyals 20 Đô la Đài Loan = 2.4346 Ả Riyals 5000 Đô la Đài Loan = 608.65 Ả Riyals
3 Đô la Đài Loan = 0.3652 Ả Riyals 30 Đô la Đài Loan = 3.6519 Ả Riyals 10000 Đô la Đài Loan = 1217.3 Ả Riyals
4 Đô la Đài Loan = 0.4869 Ả Riyals 40 Đô la Đài Loan = 4.8692 Ả Riyals 25000 Đô la Đài Loan = 3043.25 Ả Riyals
5 Đô la Đài Loan = 0.6086 Ả Riyals 50 Đô la Đài Loan = 6.0865 Ả Riyals 50000 Đô la Đài Loan = 6086.49 Ả Riyals
6 Đô la Đài Loan = 0.7304 Ả Riyals 100 Đô la Đài Loan = 12.173 Ả Riyals 100000 Đô la Đài Loan = 12172.99 Ả Riyals
7 Đô la Đài Loan = 0.8521 Ả Riyals 250 Đô la Đài Loan = 30.4325 Ả Riyals 250000 Đô la Đài Loan = 30432.47 Ả Riyals
8 Đô la Đài Loan = 0.9738 Ả Riyals 500 Đô la Đài Loan = 60.8649 Ả Riyals 500000 Đô la Đài Loan = 60864.94 Ả Riyals
9 Đô la Đài Loan = 1.0956 Ả Riyals 1000 Đô la Đài Loan = 121.73 Ả Riyals 1000000 Đô la Đài Loan = 121729.88 Ả Riyals