đổi Đô la Đài Loan để Ả Riyals (TWD → SAR)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 0.1217 Ả Riyals | 10 Đô la Đài Loan = 1.2173 Ả Riyals | 2500 Đô la Đài Loan = 304.32 Ả Riyals |
2 Đô la Đài Loan = 0.2435 Ả Riyals | 20 Đô la Đài Loan = 2.4346 Ả Riyals | 5000 Đô la Đài Loan = 608.65 Ả Riyals |
3 Đô la Đài Loan = 0.3652 Ả Riyals | 30 Đô la Đài Loan = 3.6519 Ả Riyals | 10000 Đô la Đài Loan = 1217.3 Ả Riyals |
4 Đô la Đài Loan = 0.4869 Ả Riyals | 40 Đô la Đài Loan = 4.8692 Ả Riyals | 25000 Đô la Đài Loan = 3043.25 Ả Riyals |
5 Đô la Đài Loan = 0.6086 Ả Riyals | 50 Đô la Đài Loan = 6.0865 Ả Riyals | 50000 Đô la Đài Loan = 6086.49 Ả Riyals |
6 Đô la Đài Loan = 0.7304 Ả Riyals | 100 Đô la Đài Loan = 12.173 Ả Riyals | 100000 Đô la Đài Loan = 12172.99 Ả Riyals |
7 Đô la Đài Loan = 0.8521 Ả Riyals | 250 Đô la Đài Loan = 30.4325 Ả Riyals | 250000 Đô la Đài Loan = 30432.47 Ả Riyals |
8 Đô la Đài Loan = 0.9738 Ả Riyals | 500 Đô la Đài Loan = 60.8649 Ả Riyals | 500000 Đô la Đài Loan = 60864.94 Ả Riyals |
9 Đô la Đài Loan = 1.0956 Ả Riyals | 1000 Đô la Đài Loan = 121.73 Ả Riyals | 1000000 Đô la Đài Loan = 121729.88 Ả Riyals |