đổi Đô la Đài Loan để Thụy Điển Kronas (TWD → SEK)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Thụy Điển Kronas. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 0.3358 Thụy Điển Kronas | 10 Đô la Đài Loan = 3.3583 Thụy Điển Kronas | 2500 Đô la Đài Loan = 839.57 Thụy Điển Kronas |
2 Đô la Đài Loan = 0.6717 Thụy Điển Kronas | 20 Đô la Đài Loan = 6.7166 Thụy Điển Kronas | 5000 Đô la Đài Loan = 1679.14 Thụy Điển Kronas |
3 Đô la Đài Loan = 1.0075 Thụy Điển Kronas | 30 Đô la Đài Loan = 10.0748 Thụy Điển Kronas | 10000 Đô la Đài Loan = 3358.28 Thụy Điển Kronas |
4 Đô la Đài Loan = 1.3433 Thụy Điển Kronas | 40 Đô la Đài Loan = 13.4331 Thụy Điển Kronas | 25000 Đô la Đài Loan = 8395.7 Thụy Điển Kronas |
5 Đô la Đài Loan = 1.6791 Thụy Điển Kronas | 50 Đô la Đài Loan = 16.7914 Thụy Điển Kronas | 50000 Đô la Đài Loan = 16791.39 Thụy Điển Kronas |
6 Đô la Đài Loan = 2.015 Thụy Điển Kronas | 100 Đô la Đài Loan = 33.5828 Thụy Điển Kronas | 100000 Đô la Đài Loan = 33582.78 Thụy Điển Kronas |
7 Đô la Đài Loan = 2.3508 Thụy Điển Kronas | 250 Đô la Đài Loan = 83.957 Thụy Điển Kronas | 250000 Đô la Đài Loan = 83956.96 Thụy Điển Kronas |
8 Đô la Đài Loan = 2.6866 Thụy Điển Kronas | 500 Đô la Đài Loan = 167.91 Thụy Điển Kronas | 500000 Đô la Đài Loan = 167913.92 Thụy Điển Kronas |
9 Đô la Đài Loan = 3.0225 Thụy Điển Kronas | 1000 Đô la Đài Loan = 335.83 Thụy Điển Kronas | 1000000 Đô la Đài Loan = 335827.83 Thụy Điển Kronas |