đổi Đô la Đài Loan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (TWD → TRY)
Chuyển đổi từ Đô la Đài Loan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Đài Loan = 0.6397 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Đô la Đài Loan = 6.3969 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Đô la Đài Loan = 1599.22 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Đô la Đài Loan = 1.2794 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Đô la Đài Loan = 12.7938 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Đô la Đài Loan = 3198.45 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Đô la Đài Loan = 1.9191 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Đô la Đài Loan = 19.1907 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Đô la Đài Loan = 6396.89 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Đô la Đài Loan = 2.5588 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Đô la Đài Loan = 25.5876 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Đô la Đài Loan = 15992.23 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Đô la Đài Loan = 3.1984 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Đô la Đài Loan = 31.9845 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Đô la Đài Loan = 31984.45 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Đô la Đài Loan = 3.8381 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Đô la Đài Loan = 63.9689 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Đô la Đài Loan = 63968.91 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Đô la Đài Loan = 4.4778 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Đô la Đài Loan = 159.92 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Đô la Đài Loan = 159922.27 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Đô la Đài Loan = 5.1175 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Đô la Đài Loan = 319.84 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Đô la Đài Loan = 319844.55 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Đô la Đài Loan = 5.7572 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Đô la Đài Loan = 639.69 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Đô la Đài Loan = 639689.1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |