đổi Đô la Mỹ để Lép Bungari (USD → BGN)
Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Mỹ = 1.7961 Lép Bungari | 10 Đô la Mỹ = 17.9607 Lép Bungari | 2500 Đô la Mỹ = 4490.18 Lép Bungari |
2 Đô la Mỹ = 3.5921 Lép Bungari | 20 Đô la Mỹ = 35.9214 Lép Bungari | 5000 Đô la Mỹ = 8980.35 Lép Bungari |
3 Đô la Mỹ = 5.3882 Lép Bungari | 30 Đô la Mỹ = 53.8821 Lép Bungari | 10000 Đô la Mỹ = 17960.7 Lép Bungari |
4 Đô la Mỹ = 7.1843 Lép Bungari | 40 Đô la Mỹ = 71.8428 Lép Bungari | 25000 Đô la Mỹ = 44901.75 Lép Bungari |
5 Đô la Mỹ = 8.9804 Lép Bungari | 50 Đô la Mỹ = 89.8035 Lép Bungari | 50000 Đô la Mỹ = 89803.51 Lép Bungari |
6 Đô la Mỹ = 10.7764 Lép Bungari | 100 Đô la Mỹ = 179.61 Lép Bungari | 100000 Đô la Mỹ = 179607.01 Lép Bungari |
7 Đô la Mỹ = 12.5725 Lép Bungari | 250 Đô la Mỹ = 449.02 Lép Bungari | 250000 Đô la Mỹ = 449017.54 Lép Bungari |
8 Đô la Mỹ = 14.3686 Lép Bungari | 500 Đô la Mỹ = 898.04 Lép Bungari | 500000 Đô la Mỹ = 898035.07 Lép Bungari |
9 Đô la Mỹ = 16.1646 Lép Bungari | 1000 Đô la Mỹ = 1796.07 Lép Bungari | 1000000 Đô la Mỹ = 1796070.15 Lép Bungari |