đổi Đô la Mỹ để Đô la Brunei (USD → BND)
Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Mỹ = 1.3383 Đô la Brunei | 10 Đô la Mỹ = 13.3826 Đô la Brunei | 2500 Đô la Mỹ = 3345.65 Đô la Brunei |
2 Đô la Mỹ = 2.6765 Đô la Brunei | 20 Đô la Mỹ = 26.7652 Đô la Brunei | 5000 Đô la Mỹ = 6691.3 Đô la Brunei |
3 Đô la Mỹ = 4.0148 Đô la Brunei | 30 Đô la Mỹ = 40.1478 Đô la Brunei | 10000 Đô la Mỹ = 13382.61 Đô la Brunei |
4 Đô la Mỹ = 5.353 Đô la Brunei | 40 Đô la Mỹ = 53.5304 Đô la Brunei | 25000 Đô la Mỹ = 33456.52 Đô la Brunei |
5 Đô la Mỹ = 6.6913 Đô la Brunei | 50 Đô la Mỹ = 66.913 Đô la Brunei | 50000 Đô la Mỹ = 66913.05 Đô la Brunei |
6 Đô la Mỹ = 8.0296 Đô la Brunei | 100 Đô la Mỹ = 133.83 Đô la Brunei | 100000 Đô la Mỹ = 133826.09 Đô la Brunei |
7 Đô la Mỹ = 9.3678 Đô la Brunei | 250 Đô la Mỹ = 334.57 Đô la Brunei | 250000 Đô la Mỹ = 334565.24 Đô la Brunei |
8 Đô la Mỹ = 10.7061 Đô la Brunei | 500 Đô la Mỹ = 669.13 Đô la Brunei | 500000 Đô la Mỹ = 669130.47 Đô la Brunei |
9 Đô la Mỹ = 12.0443 Đô la Brunei | 1000 Đô la Mỹ = 1338.26 Đô la Brunei | 1000000 Đô la Mỹ = 1338260.95 Đô la Brunei |