đổi Đô la Mỹ để Euro (USD → EUR)
Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Mỹ = 0.9182 Euro | 10 Đô la Mỹ = 9.1819 Euro | 2500 Đô la Mỹ = 2295.47 Euro |
2 Đô la Mỹ = 1.8364 Euro | 20 Đô la Mỹ = 18.3638 Euro | 5000 Đô la Mỹ = 4590.95 Euro |
3 Đô la Mỹ = 2.7546 Euro | 30 Đô la Mỹ = 27.5457 Euro | 10000 Đô la Mỹ = 9181.89 Euro |
4 Đô la Mỹ = 3.6728 Euro | 40 Đô la Mỹ = 36.7276 Euro | 25000 Đô la Mỹ = 22954.73 Euro |
5 Đô la Mỹ = 4.5909 Euro | 50 Đô la Mỹ = 45.9095 Euro | 50000 Đô la Mỹ = 45909.47 Euro |
6 Đô la Mỹ = 5.5091 Euro | 100 Đô la Mỹ = 91.8189 Euro | 100000 Đô la Mỹ = 91818.93 Euro |
7 Đô la Mỹ = 6.4273 Euro | 250 Đô la Mỹ = 229.55 Euro | 250000 Đô la Mỹ = 229547.33 Euro |
8 Đô la Mỹ = 7.3455 Euro | 500 Đô la Mỹ = 459.09 Euro | 500000 Đô la Mỹ = 459094.67 Euro |
9 Đô la Mỹ = 8.2637 Euro | 1000 Đô la Mỹ = 918.19 Euro | 1000000 Đô la Mỹ = 918189.33 Euro |