đổi Đô la Mỹ để Bảng Anh (USD → GBP)
Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Mỹ = 0.7986 Bảng Anh | 10 Đô la Mỹ = 7.9864 Bảng Anh | 2500 Đô la Mỹ = 1996.6 Bảng Anh |
2 Đô la Mỹ = 1.5973 Bảng Anh | 20 Đô la Mỹ = 15.9728 Bảng Anh | 5000 Đô la Mỹ = 3993.21 Bảng Anh |
3 Đô la Mỹ = 2.3959 Bảng Anh | 30 Đô la Mỹ = 23.9592 Bảng Anh | 10000 Đô la Mỹ = 7986.41 Bảng Anh |
4 Đô la Mỹ = 3.1946 Bảng Anh | 40 Đô la Mỹ = 31.9456 Bảng Anh | 25000 Đô la Mỹ = 19966.03 Bảng Anh |
5 Đô la Mỹ = 3.9932 Bảng Anh | 50 Đô la Mỹ = 39.9321 Bảng Anh | 50000 Đô la Mỹ = 39932.05 Bảng Anh |
6 Đô la Mỹ = 4.7918 Bảng Anh | 100 Đô la Mỹ = 79.8641 Bảng Anh | 100000 Đô la Mỹ = 79864.11 Bảng Anh |
7 Đô la Mỹ = 5.5905 Bảng Anh | 250 Đô la Mỹ = 199.66 Bảng Anh | 250000 Đô la Mỹ = 199660.27 Bảng Anh |
8 Đô la Mỹ = 6.3891 Bảng Anh | 500 Đô la Mỹ = 399.32 Bảng Anh | 500000 Đô la Mỹ = 399320.54 Bảng Anh |
9 Đô la Mỹ = 7.1878 Bảng Anh | 1000 Đô la Mỹ = 798.64 Bảng Anh | 1000000 Đô la Mỹ = 798641.08 Bảng Anh |