đổi Đô la Mỹ để Shekel Israel mới (USD → ILS)
Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Mỹ = 3.6579 Shekel Israel mới | 10 Đô la Mỹ = 36.5788 Shekel Israel mới | 2500 Đô la Mỹ = 9144.71 Shekel Israel mới |
2 Đô la Mỹ = 7.3158 Shekel Israel mới | 20 Đô la Mỹ = 73.1577 Shekel Israel mới | 5000 Đô la Mỹ = 18289.41 Shekel Israel mới |
3 Đô la Mỹ = 10.9736 Shekel Israel mới | 30 Đô la Mỹ = 109.74 Shekel Israel mới | 10000 Đô la Mỹ = 36578.83 Shekel Israel mới |
4 Đô la Mỹ = 14.6315 Shekel Israel mới | 40 Đô la Mỹ = 146.32 Shekel Israel mới | 25000 Đô la Mỹ = 91447.07 Shekel Israel mới |
5 Đô la Mỹ = 18.2894 Shekel Israel mới | 50 Đô la Mỹ = 182.89 Shekel Israel mới | 50000 Đô la Mỹ = 182894.13 Shekel Israel mới |
6 Đô la Mỹ = 21.9473 Shekel Israel mới | 100 Đô la Mỹ = 365.79 Shekel Israel mới | 100000 Đô la Mỹ = 365788.27 Shekel Israel mới |
7 Đô la Mỹ = 25.6052 Shekel Israel mới | 250 Đô la Mỹ = 914.47 Shekel Israel mới | 250000 Đô la Mỹ = 914470.66 Shekel Israel mới |
8 Đô la Mỹ = 29.2631 Shekel Israel mới | 500 Đô la Mỹ = 1828.94 Shekel Israel mới | 500000 Đô la Mỹ = 1828941.33 Shekel Israel mới |
9 Đô la Mỹ = 32.9209 Shekel Israel mới | 1000 Đô la Mỹ = 3657.88 Shekel Israel mới | 1000000 Đô la Mỹ = 3657882.66 Shekel Israel mới |