đổi Đô la Mỹ để Na Uy Kroners (USD → NOK)
Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Mỹ = 10.6059 Na Uy Kroners | 10 Đô la Mỹ = 106.06 Na Uy Kroners | 2500 Đô la Mỹ = 26514.78 Na Uy Kroners |
2 Đô la Mỹ = 21.2118 Na Uy Kroners | 20 Đô la Mỹ = 212.12 Na Uy Kroners | 5000 Đô la Mỹ = 53029.57 Na Uy Kroners |
3 Đô la Mỹ = 31.8177 Na Uy Kroners | 30 Đô la Mỹ = 318.18 Na Uy Kroners | 10000 Đô la Mỹ = 106059.13 Na Uy Kroners |
4 Đô la Mỹ = 42.4237 Na Uy Kroners | 40 Đô la Mỹ = 424.24 Na Uy Kroners | 25000 Đô la Mỹ = 265147.83 Na Uy Kroners |
5 Đô la Mỹ = 53.0296 Na Uy Kroners | 50 Đô la Mỹ = 530.3 Na Uy Kroners | 50000 Đô la Mỹ = 530295.66 Na Uy Kroners |
6 Đô la Mỹ = 63.6355 Na Uy Kroners | 100 Đô la Mỹ = 1060.59 Na Uy Kroners | 100000 Đô la Mỹ = 1060591.31 Na Uy Kroners |
7 Đô la Mỹ = 74.2414 Na Uy Kroners | 250 Đô la Mỹ = 2651.48 Na Uy Kroners | 250000 Đô la Mỹ = 2651478.28 Na Uy Kroners |
8 Đô la Mỹ = 84.8473 Na Uy Kroners | 500 Đô la Mỹ = 5302.96 Na Uy Kroners | 500000 Đô la Mỹ = 5302956.57 Na Uy Kroners |
9 Đô la Mỹ = 95.4532 Na Uy Kroners | 1000 Đô la Mỹ = 10605.91 Na Uy Kroners | 1000000 Đô la Mỹ = 10605913.14 Na Uy Kroners |