đổi Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân (USD → NZD)
Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Mỹ = 1.6003 Đô la Niu Di-lân | 10 Đô la Mỹ = 16.0031 Đô la Niu Di-lân | 2500 Đô la Mỹ = 4000.78 Đô la Niu Di-lân |
2 Đô la Mỹ = 3.2006 Đô la Niu Di-lân | 20 Đô la Mỹ = 32.0062 Đô la Niu Di-lân | 5000 Đô la Mỹ = 8001.56 Đô la Niu Di-lân |
3 Đô la Mỹ = 4.8009 Đô la Niu Di-lân | 30 Đô la Mỹ = 48.0094 Đô la Niu Di-lân | 10000 Đô la Mỹ = 16003.12 Đô la Niu Di-lân |
4 Đô la Mỹ = 6.4012 Đô la Niu Di-lân | 40 Đô la Mỹ = 64.0125 Đô la Niu Di-lân | 25000 Đô la Mỹ = 40007.8 Đô la Niu Di-lân |
5 Đô la Mỹ = 8.0016 Đô la Niu Di-lân | 50 Đô la Mỹ = 80.0156 Đô la Niu Di-lân | 50000 Đô la Mỹ = 80015.61 Đô la Niu Di-lân |
6 Đô la Mỹ = 9.6019 Đô la Niu Di-lân | 100 Đô la Mỹ = 160.03 Đô la Niu Di-lân | 100000 Đô la Mỹ = 160031.22 Đô la Niu Di-lân |
7 Đô la Mỹ = 11.2022 Đô la Niu Di-lân | 250 Đô la Mỹ = 400.08 Đô la Niu Di-lân | 250000 Đô la Mỹ = 400078.05 Đô la Niu Di-lân |
8 Đô la Mỹ = 12.8025 Đô la Niu Di-lân | 500 Đô la Mỹ = 800.16 Đô la Niu Di-lân | 500000 Đô la Mỹ = 800156.09 Đô la Niu Di-lân |
9 Đô la Mỹ = 14.4028 Đô la Niu Di-lân | 1000 Đô la Mỹ = 1600.31 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Đô la Mỹ = 1600312.18 Đô la Niu Di-lân |