đổi Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân (USD → NZD)

Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Mỹ =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Đô la Mỹ = 1.6003 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Mỹ = 16.0031 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Mỹ = 4000.78 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Mỹ = 3.2006 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Mỹ = 32.0062 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Mỹ = 8001.56 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Mỹ = 4.8009 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Mỹ = 48.0094 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Mỹ = 16003.12 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Mỹ = 6.4012 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Mỹ = 64.0125 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Mỹ = 40007.8 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Mỹ = 8.0016 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Mỹ = 80.0156 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Mỹ = 80015.61 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Mỹ = 9.6019 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Mỹ = 160.03 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Mỹ = 160031.22 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Mỹ = 11.2022 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Mỹ = 400.08 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Mỹ = 400078.05 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Mỹ = 12.8025 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Mỹ = 800.16 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Mỹ = 800156.09 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Mỹ = 14.4028 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Mỹ = 1600.31 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Mỹ = 1600312.18 Đô la Niu Di-lân