đổi Đô la Mỹ để Zloty Ba Lan (USD → PLN)
Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Zloty Ba Lan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Mỹ = 4.1215 Zloty Ba Lan | 10 Đô la Mỹ = 41.2148 Zloty Ba Lan | 2500 Đô la Mỹ = 10303.69 Zloty Ba Lan |
2 Đô la Mỹ = 8.243 Zloty Ba Lan | 20 Đô la Mỹ = 82.4295 Zloty Ba Lan | 5000 Đô la Mỹ = 20607.38 Zloty Ba Lan |
3 Đô la Mỹ = 12.3644 Zloty Ba Lan | 30 Đô la Mỹ = 123.64 Zloty Ba Lan | 10000 Đô la Mỹ = 41214.76 Zloty Ba Lan |
4 Đô la Mỹ = 16.4859 Zloty Ba Lan | 40 Đô la Mỹ = 164.86 Zloty Ba Lan | 25000 Đô la Mỹ = 103036.91 Zloty Ba Lan |
5 Đô la Mỹ = 20.6074 Zloty Ba Lan | 50 Đô la Mỹ = 206.07 Zloty Ba Lan | 50000 Đô la Mỹ = 206073.82 Zloty Ba Lan |
6 Đô la Mỹ = 24.7289 Zloty Ba Lan | 100 Đô la Mỹ = 412.15 Zloty Ba Lan | 100000 Đô la Mỹ = 412147.64 Zloty Ba Lan |
7 Đô la Mỹ = 28.8503 Zloty Ba Lan | 250 Đô la Mỹ = 1030.37 Zloty Ba Lan | 250000 Đô la Mỹ = 1030369.11 Zloty Ba Lan |
8 Đô la Mỹ = 32.9718 Zloty Ba Lan | 500 Đô la Mỹ = 2060.74 Zloty Ba Lan | 500000 Đô la Mỹ = 2060738.22 Zloty Ba Lan |
9 Đô la Mỹ = 37.0933 Zloty Ba Lan | 1000 Đô la Mỹ = 4121.48 Zloty Ba Lan | 1000000 Đô la Mỹ = 4121476.45 Zloty Ba Lan |