đổi Đô la Mỹ để Ả Riyals (USD → SAR)
Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Mỹ = 3.7503 Ả Riyals | 10 Đô la Mỹ = 37.5034 Ả Riyals | 2500 Đô la Mỹ = 9375.86 Ả Riyals |
2 Đô la Mỹ = 7.5007 Ả Riyals | 20 Đô la Mỹ = 75.0069 Ả Riyals | 5000 Đô la Mỹ = 18751.72 Ả Riyals |
3 Đô la Mỹ = 11.251 Ả Riyals | 30 Đô la Mỹ = 112.51 Ả Riyals | 10000 Đô la Mỹ = 37503.44 Ả Riyals |
4 Đô la Mỹ = 15.0014 Ả Riyals | 40 Đô la Mỹ = 150.01 Ả Riyals | 25000 Đô la Mỹ = 93758.61 Ả Riyals |
5 Đô la Mỹ = 18.7517 Ả Riyals | 50 Đô la Mỹ = 187.52 Ả Riyals | 50000 Đô la Mỹ = 187517.22 Ả Riyals |
6 Đô la Mỹ = 22.5021 Ả Riyals | 100 Đô la Mỹ = 375.03 Ả Riyals | 100000 Đô la Mỹ = 375034.43 Ả Riyals |
7 Đô la Mỹ = 26.2524 Ả Riyals | 250 Đô la Mỹ = 937.59 Ả Riyals | 250000 Đô la Mỹ = 937586.08 Ả Riyals |
8 Đô la Mỹ = 30.0028 Ả Riyals | 500 Đô la Mỹ = 1875.17 Ả Riyals | 500000 Đô la Mỹ = 1875172.16 Ả Riyals |
9 Đô la Mỹ = 33.7531 Ả Riyals | 1000 Đô la Mỹ = 3750.34 Ả Riyals | 1000000 Đô la Mỹ = 3750344.32 Ả Riyals |