đổi Đô la Mỹ để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (USD → TRY)
Chuyển đổi từ Đô la Mỹ để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Mỹ = 19.708 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Đô la Mỹ = 197.08 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Đô la Mỹ = 49270.04 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Đô la Mỹ = 39.416 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Đô la Mỹ = 394.16 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Đô la Mỹ = 98540.08 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Đô la Mỹ = 59.124 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Đô la Mỹ = 591.24 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Đô la Mỹ = 197080.16 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Đô la Mỹ = 78.8321 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Đô la Mỹ = 788.32 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Đô la Mỹ = 492700.39 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Đô la Mỹ = 98.5401 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Đô la Mỹ = 985.4 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Đô la Mỹ = 985400.79 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Đô la Mỹ = 118.25 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Đô la Mỹ = 1970.8 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Đô la Mỹ = 1970801.58 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Đô la Mỹ = 137.96 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Đô la Mỹ = 4927 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Đô la Mỹ = 4927003.95 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Đô la Mỹ = 157.66 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Đô la Mỹ = 9854.01 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Đô la Mỹ = 9854007.9 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Đô la Mỹ = 177.37 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Đô la Mỹ = 19708.02 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Đô la Mỹ = 19708015.79 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |