đổi Venezuela Bolivars để Đô la Brunei (VEF → BND)
Chuyển đổi từ Venezuela Bolivars để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Venezuela Bolivars = 4.7899×10-6 Đô la Brunei | 10 Venezuela Bolivars = 4.8×10-5 Đô la Brunei | 2500 Venezuela Bolivars = 0.012 Đô la Brunei |
2 Venezuela Bolivars = 9.5798×10-6 Đô la Brunei | 20 Venezuela Bolivars = 9.6×10-5 Đô la Brunei | 5000 Venezuela Bolivars = 0.0239 Đô la Brunei |
3 Venezuela Bolivars = 1.4×10-5 Đô la Brunei | 30 Venezuela Bolivars = 0.000144 Đô la Brunei | 10000 Venezuela Bolivars = 0.0479 Đô la Brunei |
4 Venezuela Bolivars = 1.9×10-5 Đô la Brunei | 40 Venezuela Bolivars = 0.000192 Đô la Brunei | 25000 Venezuela Bolivars = 0.1197 Đô la Brunei |
5 Venezuela Bolivars = 2.4×10-5 Đô la Brunei | 50 Venezuela Bolivars = 0.000239 Đô la Brunei | 50000 Venezuela Bolivars = 0.2395 Đô la Brunei |
6 Venezuela Bolivars = 2.9×10-5 Đô la Brunei | 100 Venezuela Bolivars = 0.000479 Đô la Brunei | 100000 Venezuela Bolivars = 0.479 Đô la Brunei |
7 Venezuela Bolivars = 3.4×10-5 Đô la Brunei | 250 Venezuela Bolivars = 0.0012 Đô la Brunei | 250000 Venezuela Bolivars = 1.1975 Đô la Brunei |
8 Venezuela Bolivars = 3.8×10-5 Đô la Brunei | 500 Venezuela Bolivars = 0.0024 Đô la Brunei | 500000 Venezuela Bolivars = 2.3949 Đô la Brunei |
9 Venezuela Bolivars = 4.3×10-5 Đô la Brunei | 1000 Venezuela Bolivars = 0.0048 Đô la Brunei | 1000000 Venezuela Bolivars = 4.7899 Đô la Brunei |