đổi Venezuela Bolivars để Bảng Anh (VEF → GBP)
Chuyển đổi từ Venezuela Bolivars để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Venezuela Bolivars = 2.8585×10-6 Bảng Anh | 10 Venezuela Bolivars = 2.9×10-5 Bảng Anh | 2500 Venezuela Bolivars = 0.0071 Bảng Anh |
2 Venezuela Bolivars = 5.717×10-6 Bảng Anh | 20 Venezuela Bolivars = 5.7×10-5 Bảng Anh | 5000 Venezuela Bolivars = 0.0143 Bảng Anh |
3 Venezuela Bolivars = 8.5755×10-6 Bảng Anh | 30 Venezuela Bolivars = 8.6×10-5 Bảng Anh | 10000 Venezuela Bolivars = 0.0286 Bảng Anh |
4 Venezuela Bolivars = 1.1×10-5 Bảng Anh | 40 Venezuela Bolivars = 0.000114 Bảng Anh | 25000 Venezuela Bolivars = 0.0715 Bảng Anh |
5 Venezuela Bolivars = 1.4×10-5 Bảng Anh | 50 Venezuela Bolivars = 0.000143 Bảng Anh | 50000 Venezuela Bolivars = 0.1429 Bảng Anh |
6 Venezuela Bolivars = 1.7×10-5 Bảng Anh | 100 Venezuela Bolivars = 0.000286 Bảng Anh | 100000 Venezuela Bolivars = 0.2858 Bảng Anh |
7 Venezuela Bolivars = 2.0×10-5 Bảng Anh | 250 Venezuela Bolivars = 0.000715 Bảng Anh | 250000 Venezuela Bolivars = 0.7146 Bảng Anh |
8 Venezuela Bolivars = 2.3×10-5 Bảng Anh | 500 Venezuela Bolivars = 0.0014 Bảng Anh | 500000 Venezuela Bolivars = 1.4292 Bảng Anh |
9 Venezuela Bolivars = 2.6×10-5 Bảng Anh | 1000 Venezuela Bolivars = 0.0029 Bảng Anh | 1000000 Venezuela Bolivars = 2.8585 Bảng Anh |