đổi Venezuela Bolivars để Bảng Anh (VEF → GBP)

Chuyển đổi từ Venezuela Bolivars để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Venezuela Bolivars =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Venezuela Bolivars = 2.8585×10-6 Bảng Anh 10 Venezuela Bolivars = 2.9×10-5 Bảng Anh 2500 Venezuela Bolivars = 0.0071 Bảng Anh
2 Venezuela Bolivars = 5.717×10-6 Bảng Anh 20 Venezuela Bolivars = 5.7×10-5 Bảng Anh 5000 Venezuela Bolivars = 0.0143 Bảng Anh
3 Venezuela Bolivars = 8.5755×10-6 Bảng Anh 30 Venezuela Bolivars = 8.6×10-5 Bảng Anh 10000 Venezuela Bolivars = 0.0286 Bảng Anh
4 Venezuela Bolivars = 1.1×10-5 Bảng Anh 40 Venezuela Bolivars = 0.000114 Bảng Anh 25000 Venezuela Bolivars = 0.0715 Bảng Anh
5 Venezuela Bolivars = 1.4×10-5 Bảng Anh 50 Venezuela Bolivars = 0.000143 Bảng Anh 50000 Venezuela Bolivars = 0.1429 Bảng Anh
6 Venezuela Bolivars = 1.7×10-5 Bảng Anh 100 Venezuela Bolivars = 0.000286 Bảng Anh 100000 Venezuela Bolivars = 0.2858 Bảng Anh
7 Venezuela Bolivars = 2.0×10-5 Bảng Anh 250 Venezuela Bolivars = 0.000715 Bảng Anh 250000 Venezuela Bolivars = 0.7146 Bảng Anh
8 Venezuela Bolivars = 2.3×10-5 Bảng Anh 500 Venezuela Bolivars = 0.0014 Bảng Anh 500000 Venezuela Bolivars = 1.4292 Bảng Anh
9 Venezuela Bolivars = 2.6×10-5 Bảng Anh 1000 Venezuela Bolivars = 0.0029 Bảng Anh 1000000 Venezuela Bolivars = 2.8585 Bảng Anh