đổi Venezuela Bolivars để Hong Kong đô la (VEF → HKD)

Chuyển đổi từ Venezuela Bolivars để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Venezuela Bolivars =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Venezuela Bolivars = 2.8×10-5 Hong Kong đô la 10 Venezuela Bolivars = 0.000281 Hong Kong đô la 2500 Venezuela Bolivars = 0.0701 Hong Kong đô la
2 Venezuela Bolivars = 5.6×10-5 Hong Kong đô la 20 Venezuela Bolivars = 0.000561 Hong Kong đô la 5000 Venezuela Bolivars = 0.1403 Hong Kong đô la
3 Venezuela Bolivars = 8.4×10-5 Hong Kong đô la 30 Venezuela Bolivars = 0.000842 Hong Kong đô la 10000 Venezuela Bolivars = 0.2805 Hong Kong đô la
4 Venezuela Bolivars = 0.000112 Hong Kong đô la 40 Venezuela Bolivars = 0.0011 Hong Kong đô la 25000 Venezuela Bolivars = 0.7013 Hong Kong đô la
5 Venezuela Bolivars = 0.00014 Hong Kong đô la 50 Venezuela Bolivars = 0.0014 Hong Kong đô la 50000 Venezuela Bolivars = 1.4025 Hong Kong đô la
6 Venezuela Bolivars = 0.000168 Hong Kong đô la 100 Venezuela Bolivars = 0.0028 Hong Kong đô la 100000 Venezuela Bolivars = 2.805 Hong Kong đô la
7 Venezuela Bolivars = 0.000196 Hong Kong đô la 250 Venezuela Bolivars = 0.007 Hong Kong đô la 250000 Venezuela Bolivars = 7.0125 Hong Kong đô la
8 Venezuela Bolivars = 0.000224 Hong Kong đô la 500 Venezuela Bolivars = 0.014 Hong Kong đô la 500000 Venezuela Bolivars = 14.0251 Hong Kong đô la
9 Venezuela Bolivars = 0.000252 Hong Kong đô la 1000 Venezuela Bolivars = 0.0281 Hong Kong đô la 1000000 Venezuela Bolivars = 28.0502 Hong Kong đô la