đổi Venezuela Bolivars để Rumani Leu (VEF → RON)
Chuyển đổi từ Venezuela Bolivars để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Venezuela Bolivars = 1.6×10-5 Rumani Leu | 10 Venezuela Bolivars = 0.000163 Rumani Leu | 2500 Venezuela Bolivars = 0.0406 Rumani Leu |
2 Venezuela Bolivars = 3.3×10-5 Rumani Leu | 20 Venezuela Bolivars = 0.000325 Rumani Leu | 5000 Venezuela Bolivars = 0.0813 Rumani Leu |
3 Venezuela Bolivars = 4.9×10-5 Rumani Leu | 30 Venezuela Bolivars = 0.000488 Rumani Leu | 10000 Venezuela Bolivars = 0.1626 Rumani Leu |
4 Venezuela Bolivars = 6.5×10-5 Rumani Leu | 40 Venezuela Bolivars = 0.00065 Rumani Leu | 25000 Venezuela Bolivars = 0.4064 Rumani Leu |
5 Venezuela Bolivars = 8.1×10-5 Rumani Leu | 50 Venezuela Bolivars = 0.000813 Rumani Leu | 50000 Venezuela Bolivars = 0.8128 Rumani Leu |
6 Venezuela Bolivars = 9.8×10-5 Rumani Leu | 100 Venezuela Bolivars = 0.0016 Rumani Leu | 100000 Venezuela Bolivars = 1.6255 Rumani Leu |
7 Venezuela Bolivars = 0.000114 Rumani Leu | 250 Venezuela Bolivars = 0.0041 Rumani Leu | 250000 Venezuela Bolivars = 4.0638 Rumani Leu |
8 Venezuela Bolivars = 0.00013 Rumani Leu | 500 Venezuela Bolivars = 0.0081 Rumani Leu | 500000 Venezuela Bolivars = 8.1277 Rumani Leu |
9 Venezuela Bolivars = 0.000146 Rumani Leu | 1000 Venezuela Bolivars = 0.0163 Rumani Leu | 1000000 Venezuela Bolivars = 16.2554 Rumani Leu |