đổi Nam Phi Rands để Đô la Brunei (ZAR → BND)
Chuyển đổi từ Nam Phi Rands để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nam Phi Rands = 0.0701 Đô la Brunei | 10 Nam Phi Rands = 0.7012 Đô la Brunei | 2500 Nam Phi Rands = 175.29 Đô la Brunei |
2 Nam Phi Rands = 0.1402 Đô la Brunei | 20 Nam Phi Rands = 1.4023 Đô la Brunei | 5000 Nam Phi Rands = 350.58 Đô la Brunei |
3 Nam Phi Rands = 0.2103 Đô la Brunei | 30 Nam Phi Rands = 2.1035 Đô la Brunei | 10000 Nam Phi Rands = 701.15 Đô la Brunei |
4 Nam Phi Rands = 0.2805 Đô la Brunei | 40 Nam Phi Rands = 2.8046 Đô la Brunei | 25000 Nam Phi Rands = 1752.88 Đô la Brunei |
5 Nam Phi Rands = 0.3506 Đô la Brunei | 50 Nam Phi Rands = 3.5058 Đô la Brunei | 50000 Nam Phi Rands = 3505.76 Đô la Brunei |
6 Nam Phi Rands = 0.4207 Đô la Brunei | 100 Nam Phi Rands = 7.0115 Đô la Brunei | 100000 Nam Phi Rands = 7011.53 Đô la Brunei |
7 Nam Phi Rands = 0.4908 Đô la Brunei | 250 Nam Phi Rands = 17.5288 Đô la Brunei | 250000 Nam Phi Rands = 17528.82 Đô la Brunei |
8 Nam Phi Rands = 0.5609 Đô la Brunei | 500 Nam Phi Rands = 35.0576 Đô la Brunei | 500000 Nam Phi Rands = 35057.63 Đô la Brunei |
9 Nam Phi Rands = 0.631 Đô la Brunei | 1000 Nam Phi Rands = 70.1153 Đô la Brunei | 1000000 Nam Phi Rands = 70115.26 Đô la Brunei |