đổi Nam Phi Rands để Na Uy Kroners (ZAR → NOK)
Chuyển đổi từ Nam Phi Rands để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nam Phi Rands = 0.5557 Na Uy Kroners | 10 Nam Phi Rands = 5.5567 Na Uy Kroners | 2500 Nam Phi Rands = 1389.18 Na Uy Kroners |
2 Nam Phi Rands = 1.1113 Na Uy Kroners | 20 Nam Phi Rands = 11.1135 Na Uy Kroners | 5000 Nam Phi Rands = 2778.37 Na Uy Kroners |
3 Nam Phi Rands = 1.667 Na Uy Kroners | 30 Nam Phi Rands = 16.6702 Na Uy Kroners | 10000 Nam Phi Rands = 5556.74 Na Uy Kroners |
4 Nam Phi Rands = 2.2227 Na Uy Kroners | 40 Nam Phi Rands = 22.2269 Na Uy Kroners | 25000 Nam Phi Rands = 13891.84 Na Uy Kroners |
5 Nam Phi Rands = 2.7784 Na Uy Kroners | 50 Nam Phi Rands = 27.7837 Na Uy Kroners | 50000 Nam Phi Rands = 27783.68 Na Uy Kroners |
6 Nam Phi Rands = 3.334 Na Uy Kroners | 100 Nam Phi Rands = 55.5674 Na Uy Kroners | 100000 Nam Phi Rands = 55567.37 Na Uy Kroners |
7 Nam Phi Rands = 3.8897 Na Uy Kroners | 250 Nam Phi Rands = 138.92 Na Uy Kroners | 250000 Nam Phi Rands = 138918.42 Na Uy Kroners |
8 Nam Phi Rands = 4.4454 Na Uy Kroners | 500 Nam Phi Rands = 277.84 Na Uy Kroners | 500000 Nam Phi Rands = 277836.84 Na Uy Kroners |
9 Nam Phi Rands = 5.0011 Na Uy Kroners | 1000 Nam Phi Rands = 555.67 Na Uy Kroners | 1000000 Nam Phi Rands = 555673.68 Na Uy Kroners |