đổi Nam Phi Rands để Đô la Niu Di-lân (ZAR → NZD)
Chuyển đổi từ Nam Phi Rands để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nam Phi Rands = 0.0838 Đô la Niu Di-lân | 10 Nam Phi Rands = 0.8384 Đô la Niu Di-lân | 2500 Nam Phi Rands = 209.61 Đô la Niu Di-lân |
2 Nam Phi Rands = 0.1677 Đô la Niu Di-lân | 20 Nam Phi Rands = 1.6769 Đô la Niu Di-lân | 5000 Nam Phi Rands = 419.22 Đô la Niu Di-lân |
3 Nam Phi Rands = 0.2515 Đô la Niu Di-lân | 30 Nam Phi Rands = 2.5153 Đô la Niu Di-lân | 10000 Nam Phi Rands = 838.45 Đô la Niu Di-lân |
4 Nam Phi Rands = 0.3354 Đô la Niu Di-lân | 40 Nam Phi Rands = 3.3538 Đô la Niu Di-lân | 25000 Nam Phi Rands = 2096.12 Đô la Niu Di-lân |
5 Nam Phi Rands = 0.4192 Đô la Niu Di-lân | 50 Nam Phi Rands = 4.1922 Đô la Niu Di-lân | 50000 Nam Phi Rands = 4192.24 Đô la Niu Di-lân |
6 Nam Phi Rands = 0.5031 Đô la Niu Di-lân | 100 Nam Phi Rands = 8.3845 Đô la Niu Di-lân | 100000 Nam Phi Rands = 8384.49 Đô la Niu Di-lân |
7 Nam Phi Rands = 0.5869 Đô la Niu Di-lân | 250 Nam Phi Rands = 20.9612 Đô la Niu Di-lân | 250000 Nam Phi Rands = 20961.22 Đô la Niu Di-lân |
8 Nam Phi Rands = 0.6708 Đô la Niu Di-lân | 500 Nam Phi Rands = 41.9224 Đô la Niu Di-lân | 500000 Nam Phi Rands = 41922.43 Đô la Niu Di-lân |
9 Nam Phi Rands = 0.7546 Đô la Niu Di-lân | 1000 Nam Phi Rands = 83.8449 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Nam Phi Rands = 83844.87 Đô la Niu Di-lân |