đổi Đô la Niu Di-lân để Na Uy Kroners (NZD → NOK)
Chuyển đổi từ Đô la Niu Di-lân để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Niu Di-lân = 6.6242 Na Uy Kroners | 10 Đô la Niu Di-lân = 66.2422 Na Uy Kroners | 2500 Đô la Niu Di-lân = 16560.54 Na Uy Kroners |
2 Đô la Niu Di-lân = 13.2484 Na Uy Kroners | 20 Đô la Niu Di-lân = 132.48 Na Uy Kroners | 5000 Đô la Niu Di-lân = 33121.09 Na Uy Kroners |
3 Đô la Niu Di-lân = 19.8727 Na Uy Kroners | 30 Đô la Niu Di-lân = 198.73 Na Uy Kroners | 10000 Đô la Niu Di-lân = 66242.17 Na Uy Kroners |
4 Đô la Niu Di-lân = 26.4969 Na Uy Kroners | 40 Đô la Niu Di-lân = 264.97 Na Uy Kroners | 25000 Đô la Niu Di-lân = 165605.43 Na Uy Kroners |
5 Đô la Niu Di-lân = 33.1211 Na Uy Kroners | 50 Đô la Niu Di-lân = 331.21 Na Uy Kroners | 50000 Đô la Niu Di-lân = 331210.87 Na Uy Kroners |
6 Đô la Niu Di-lân = 39.7453 Na Uy Kroners | 100 Đô la Niu Di-lân = 662.42 Na Uy Kroners | 100000 Đô la Niu Di-lân = 662421.74 Na Uy Kroners |
7 Đô la Niu Di-lân = 46.3695 Na Uy Kroners | 250 Đô la Niu Di-lân = 1656.05 Na Uy Kroners | 250000 Đô la Niu Di-lân = 1656054.34 Na Uy Kroners |
8 Đô la Niu Di-lân = 52.9937 Na Uy Kroners | 500 Đô la Niu Di-lân = 3312.11 Na Uy Kroners | 500000 Đô la Niu Di-lân = 3312108.68 Na Uy Kroners |
9 Đô la Niu Di-lân = 59.618 Na Uy Kroners | 1000 Đô la Niu Di-lân = 6624.22 Na Uy Kroners | 1000000 Đô la Niu Di-lân = 6624217.36 Na Uy Kroners |