đổi Bit để Gigabits (bit → Gbit)
Chuyển đổi từ Bit để Gigabits. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bit = 9.31×10-10 Gigabits | 10 Bit = 9.313×10-9 Gigabits | 2500 Bit = 2.3283×10-6 Gigabits |
2 Bit = 1.863×10-9 Gigabits | 20 Bit = 1.8626×10-8 Gigabits | 5000 Bit = 4.6566×10-6 Gigabits |
3 Bit = 2.794×10-9 Gigabits | 30 Bit = 2.794×10-8 Gigabits | 10000 Bit = 9.3132×10-6 Gigabits |
4 Bit = 3.725×10-9 Gigabits | 40 Bit = 3.7253×10-8 Gigabits | 25000 Bit = 2.3×10-5 Gigabits |
5 Bit = 4.657×10-9 Gigabits | 50 Bit = 4.6566×10-8 Gigabits | 50000 Bit = 4.7×10-5 Gigabits |
6 Bit = 5.588×10-9 Gigabits | 100 Bit = 9.3132×10-8 Gigabits | 100000 Bit = 9.3×10-5 Gigabits |
7 Bit = 6.519×10-9 Gigabits | 250 Bit = 2.328×10-7 Gigabits | 250000 Bit = 0.000233 Gigabits |
8 Bit = 7.451×10-9 Gigabits | 500 Bit = 4.657×10-7 Gigabits | 500000 Bit = 0.000466 Gigabits |
9 Bit = 8.382×10-9 Gigabits | 1000 Bit = 9.313×10-7 Gigabits | 1000000 Bit = 0.000931 Gigabits |