đổi Kilobits để Bytes (Kbit → B)
Chuyển đổi từ Kilobits để Bytes. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilobits = 128 Bytes | 10 Kilobits = 1280 Bytes | 2500 Kilobits = 320000 Bytes |
2 Kilobits = 256 Bytes | 20 Kilobits = 2560 Bytes | 5000 Kilobits = 640000 Bytes |
3 Kilobits = 384 Bytes | 30 Kilobits = 3840 Bytes | 10000 Kilobits = 1280000 Bytes |
4 Kilobits = 512 Bytes | 40 Kilobits = 5120 Bytes | 25000 Kilobits = 3200000 Bytes |
5 Kilobits = 640 Bytes | 50 Kilobits = 6400 Bytes | 50000 Kilobits = 6400000 Bytes |
6 Kilobits = 768 Bytes | 100 Kilobits = 12800 Bytes | 100000 Kilobits = 12800000 Bytes |
7 Kilobits = 896 Bytes | 250 Kilobits = 32000 Bytes | 250000 Kilobits = 32000000 Bytes |
8 Kilobits = 1024 Bytes | 500 Kilobits = 64000 Bytes | 500000 Kilobits = 64000000 Bytes |
9 Kilobits = 1152 Bytes | 1000 Kilobits = 128000 Bytes | 1000000 Kilobits = 128000000 Bytes |