đổi Đơn vị nhiệt Anh để Joules (BTU → J )
Chuyển đổi từ Đơn vị nhiệt Anh để Joules. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đơn vị nhiệt Anh = 1055.06 Joules | 10 Đơn vị nhiệt Anh = 10550.56 Joules | 2500 Đơn vị nhiệt Anh = 2637639.69 Joules |
2 Đơn vị nhiệt Anh = 2110.11 Joules | 20 Đơn vị nhiệt Anh = 21101.12 Joules | 5000 Đơn vị nhiệt Anh = 5275279.38 Joules |
3 Đơn vị nhiệt Anh = 3165.17 Joules | 30 Đơn vị nhiệt Anh = 31651.68 Joules | 10000 Đơn vị nhiệt Anh = 10550558.75 Joules |
4 Đơn vị nhiệt Anh = 4220.22 Joules | 40 Đơn vị nhiệt Anh = 42202.24 Joules | 25000 Đơn vị nhiệt Anh = 26376396.88 Joules |
5 Đơn vị nhiệt Anh = 5275.28 Joules | 50 Đơn vị nhiệt Anh = 52752.79 Joules | 50000 Đơn vị nhiệt Anh = 52752793.76 Joules |
6 Đơn vị nhiệt Anh = 6330.34 Joules | 100 Đơn vị nhiệt Anh = 105505.59 Joules | 100000 Đơn vị nhiệt Anh = 105505587.52 Joules |
7 Đơn vị nhiệt Anh = 7385.39 Joules | 250 Đơn vị nhiệt Anh = 263763.97 Joules | 250000 Đơn vị nhiệt Anh = 263763968.81 Joules |
8 Đơn vị nhiệt Anh = 8440.45 Joules | 500 Đơn vị nhiệt Anh = 527527.94 Joules | 500000 Đơn vị nhiệt Anh = 527527937.62 Joules |
9 Đơn vị nhiệt Anh = 9495.5 Joules | 1000 Đơn vị nhiệt Anh = 1055055.88 Joules | 1000000 Đơn vị nhiệt Anh = 1055055875.23 Joules |