đổi Đơn vị nhiệt Anh để Kilocalories (BTU → kcal)

Chuyển đổi từ Đơn vị nhiệt Anh để Kilocalories. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đơn vị nhiệt Anh =   Kilocalories

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Đơn vị nhiệt Anh = 0.252 Kilocalories 10 Đơn vị nhiệt Anh = 2.52 Kilocalories 2500 Đơn vị nhiệt Anh = 629.99 Kilocalories
2 Đơn vị nhiệt Anh = 0.504 Kilocalories 20 Đơn vị nhiệt Anh = 5.0399 Kilocalories 5000 Đơn vị nhiệt Anh = 1259.98 Kilocalories
3 Đơn vị nhiệt Anh = 0.756 Kilocalories 30 Đơn vị nhiệt Anh = 7.5599 Kilocalories 10000 Đơn vị nhiệt Anh = 2519.96 Kilocalories
4 Đơn vị nhiệt Anh = 1.008 Kilocalories 40 Đơn vị nhiệt Anh = 10.0798 Kilocalories 25000 Đơn vị nhiệt Anh = 6299.89 Kilocalories
5 Đơn vị nhiệt Anh = 1.26 Kilocalories 50 Đơn vị nhiệt Anh = 12.5998 Kilocalories 50000 Đơn vị nhiệt Anh = 12599.79 Kilocalories
6 Đơn vị nhiệt Anh = 1.512 Kilocalories 100 Đơn vị nhiệt Anh = 25.1996 Kilocalories 100000 Đơn vị nhiệt Anh = 25199.58 Kilocalories
7 Đơn vị nhiệt Anh = 1.764 Kilocalories 250 Đơn vị nhiệt Anh = 62.9989 Kilocalories 250000 Đơn vị nhiệt Anh = 62998.94 Kilocalories
8 Đơn vị nhiệt Anh = 2.016 Kilocalories 500 Đơn vị nhiệt Anh = 126 Kilocalories 500000 Đơn vị nhiệt Anh = 125997.89 Kilocalories
9 Đơn vị nhiệt Anh = 2.268 Kilocalories 1000 Đơn vị nhiệt Anh = 252 Kilocalories 1000000 Đơn vị nhiệt Anh = 251995.77 Kilocalories