đổi Calo để Đơn vị nhiệt Anh (cal → BTU)
Chuyển đổi từ Calo để Đơn vị nhiệt Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Calo = 0.004 Đơn vị nhiệt Anh | 10 Calo = 0.0397 Đơn vị nhiệt Anh | 2500 Calo = 9.9208 Đơn vị nhiệt Anh |
2 Calo = 0.0079 Đơn vị nhiệt Anh | 20 Calo = 0.0794 Đơn vị nhiệt Anh | 5000 Calo = 19.8416 Đơn vị nhiệt Anh |
3 Calo = 0.0119 Đơn vị nhiệt Anh | 30 Calo = 0.119 Đơn vị nhiệt Anh | 10000 Calo = 39.6832 Đơn vị nhiệt Anh |
4 Calo = 0.0159 Đơn vị nhiệt Anh | 40 Calo = 0.1587 Đơn vị nhiệt Anh | 25000 Calo = 99.208 Đơn vị nhiệt Anh |
5 Calo = 0.0198 Đơn vị nhiệt Anh | 50 Calo = 0.1984 Đơn vị nhiệt Anh | 50000 Calo = 198.42 Đơn vị nhiệt Anh |
6 Calo = 0.0238 Đơn vị nhiệt Anh | 100 Calo = 0.3968 Đơn vị nhiệt Anh | 100000 Calo = 396.83 Đơn vị nhiệt Anh |
7 Calo = 0.0278 Đơn vị nhiệt Anh | 250 Calo = 0.9921 Đơn vị nhiệt Anh | 250000 Calo = 992.08 Đơn vị nhiệt Anh |
8 Calo = 0.0317 Đơn vị nhiệt Anh | 500 Calo = 1.9842 Đơn vị nhiệt Anh | 500000 Calo = 1984.16 Đơn vị nhiệt Anh |
9 Calo = 0.0357 Đơn vị nhiệt Anh | 1000 Calo = 3.9683 Đơn vị nhiệt Anh | 1000000 Calo = 3968.32 Đơn vị nhiệt Anh |