đổi Calo để Thermie (cal → th)
Chuyển đổi từ Calo để Thermie. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Calo = 1.0×10-6 Thermie | 10 Calo = 1.0×10-5 Thermie | 2500 Calo = 0.0025 Thermie |
2 Calo = 2.0×10-6 Thermie | 20 Calo = 2.0×10-5 Thermie | 5000 Calo = 0.005 Thermie |
3 Calo = 3.0×10-6 Thermie | 30 Calo = 3.0×10-5 Thermie | 10000 Calo = 0.01 Thermie |
4 Calo = 4.0×10-6 Thermie | 40 Calo = 4.0×10-5 Thermie | 25000 Calo = 0.025 Thermie |
5 Calo = 5.0×10-6 Thermie | 50 Calo = 5.0×10-5 Thermie | 50000 Calo = 0.05 Thermie |
6 Calo = 6.0×10-6 Thermie | 100 Calo = 0.0001 Thermie | 100000 Calo = 0.1 Thermie |
7 Calo = 7.0×10-6 Thermie | 250 Calo = 0.00025 Thermie | 250000 Calo = 0.25 Thermie |
8 Calo = 8.0×10-6 Thermie | 500 Calo = 0.0005 Thermie | 500000 Calo = 0.5 Thermie |
9 Calo = 9.0×10-6 Thermie | 1000 Calo = 0.001 Thermie | 1000000 Calo = 1 Thermie |