đổi Calo để Therms
Chuyển đổi từ Calo để Therms. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Calo = 3.9683×10-8 Therms | 10 Calo = 3.968×10-7 Therms | 2500 Calo = 9.9×10-5 Therms |
2 Calo = 7.9366×10-8 Therms | 20 Calo = 7.937×10-7 Therms | 5000 Calo = 0.000198 Therms |
3 Calo = 1.19×10-7 Therms | 30 Calo = 1.1905×10-6 Therms | 10000 Calo = 0.000397 Therms |
4 Calo = 1.587×10-7 Therms | 40 Calo = 1.5873×10-6 Therms | 25000 Calo = 0.000992 Therms |
5 Calo = 1.984×10-7 Therms | 50 Calo = 1.9842×10-6 Therms | 50000 Calo = 0.002 Therms |
6 Calo = 2.381×10-7 Therms | 100 Calo = 3.9683×10-6 Therms | 100000 Calo = 0.004 Therms |
7 Calo = 2.778×10-7 Therms | 250 Calo = 9.9208×10-6 Therms | 250000 Calo = 0.0099 Therms |
8 Calo = 3.175×10-7 Therms | 500 Calo = 2.0×10-5 Therms | 500000 Calo = 0.0198 Therms |
9 Calo = 3.571×10-7 Therms | 1000 Calo = 4.0×10-5 Therms | 1000000 Calo = 0.0397 Therms |