đổi Gigajoules để Đơn vị nhiệt Anh (Gj → BTU)
Chuyển đổi từ Gigajoules để Đơn vị nhiệt Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Gigajoules = 947817.1 Đơn vị nhiệt Anh | 10 Gigajoules = 9478171 Đơn vị nhiệt Anh | 2500 Gigajoules = 2369542750 Đơn vị nhiệt Anh |
2 Gigajoules = 1895634.2 Đơn vị nhiệt Anh | 20 Gigajoules = 18956342 Đơn vị nhiệt Anh | 5000 Gigajoules = 4739085500 Đơn vị nhiệt Anh |
3 Gigajoules = 2843451.3 Đơn vị nhiệt Anh | 30 Gigajoules = 28434513 Đơn vị nhiệt Anh | 10000 Gigajoules = 9478171000 Đơn vị nhiệt Anh |
4 Gigajoules = 3791268.4 Đơn vị nhiệt Anh | 40 Gigajoules = 37912684 Đơn vị nhiệt Anh | 25000 Gigajoules = 23695427500 Đơn vị nhiệt Anh |
5 Gigajoules = 4739085.5 Đơn vị nhiệt Anh | 50 Gigajoules = 47390855 Đơn vị nhiệt Anh | 50000 Gigajoules = 47390855000 Đơn vị nhiệt Anh |
6 Gigajoules = 5686902.6 Đơn vị nhiệt Anh | 100 Gigajoules = 94781710 Đơn vị nhiệt Anh | 100000 Gigajoules = 94781710000 Đơn vị nhiệt Anh |
7 Gigajoules = 6634719.7 Đơn vị nhiệt Anh | 250 Gigajoules = 236954275 Đơn vị nhiệt Anh | 250000 Gigajoules = 236954275000 Đơn vị nhiệt Anh |
8 Gigajoules = 7582536.8 Đơn vị nhiệt Anh | 500 Gigajoules = 473908550 Đơn vị nhiệt Anh | 500000 Gigajoules = 473908550000 Đơn vị nhiệt Anh |
9 Gigajoules = 8530353.9 Đơn vị nhiệt Anh | 1000 Gigajoules = 947817100 Đơn vị nhiệt Anh | 1000000 Gigajoules = 947817100000 Đơn vị nhiệt Anh |