đổi Gigajoules để Newton mét (Gj → Nm)
Chuyển đổi từ Gigajoules để Newton mét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Gigajoules = 1000000000 Newton mét | 10 Gigajoules = 10000000000 Newton mét | 2500 Gigajoules = 2500000000000 Newton mét |
2 Gigajoules = 2000000000 Newton mét | 20 Gigajoules = 20000000000 Newton mét | 5000 Gigajoules = 5000000000000 Newton mét |
3 Gigajoules = 3000000000 Newton mét | 30 Gigajoules = 30000000000 Newton mét | 10000 Gigajoules = 10000000000000 Newton mét |
4 Gigajoules = 4000000000 Newton mét | 40 Gigajoules = 40000000000 Newton mét | 25000 Gigajoules = 25000000000000 Newton mét |
5 Gigajoules = 5000000000 Newton mét | 50 Gigajoules = 50000000000 Newton mét | 50000 Gigajoules = 50000000000000 Newton mét |
6 Gigajoules = 6000000000 Newton mét | 100 Gigajoules = 100000000000 Newton mét | 100000 Gigajoules = 1.0×1014 Newton mét |
7 Gigajoules = 7000000000 Newton mét | 250 Gigajoules = 250000000000 Newton mét | 250000 Gigajoules = 2.5×1014 Newton mét |
8 Gigajoules = 8000000000 Newton mét | 500 Gigajoules = 500000000000 Newton mét | 500000 Gigajoules = 5.0×1014 Newton mét |
9 Gigajoules = 9000000000 Newton mét | 1000 Gigajoules = 1000000000000 Newton mét | 1000000 Gigajoules = 1.0×1015 Newton mét |