đổi Joules để Đơn vị nhiệt Anh (J → BTU)
Chuyển đổi từ Joules để Đơn vị nhiệt Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Joules = 0.000948 Đơn vị nhiệt Anh | 10 Joules = 0.0095 Đơn vị nhiệt Anh | 2500 Joules = 2.3695 Đơn vị nhiệt Anh |
2 Joules = 0.0019 Đơn vị nhiệt Anh | 20 Joules = 0.019 Đơn vị nhiệt Anh | 5000 Joules = 4.7391 Đơn vị nhiệt Anh |
3 Joules = 0.0028 Đơn vị nhiệt Anh | 30 Joules = 0.0284 Đơn vị nhiệt Anh | 10000 Joules = 9.4782 Đơn vị nhiệt Anh |
4 Joules = 0.0038 Đơn vị nhiệt Anh | 40 Joules = 0.0379 Đơn vị nhiệt Anh | 25000 Joules = 23.6954 Đơn vị nhiệt Anh |
5 Joules = 0.0047 Đơn vị nhiệt Anh | 50 Joules = 0.0474 Đơn vị nhiệt Anh | 50000 Joules = 47.3909 Đơn vị nhiệt Anh |
6 Joules = 0.0057 Đơn vị nhiệt Anh | 100 Joules = 0.0948 Đơn vị nhiệt Anh | 100000 Joules = 94.7817 Đơn vị nhiệt Anh |
7 Joules = 0.0066 Đơn vị nhiệt Anh | 250 Joules = 0.237 Đơn vị nhiệt Anh | 250000 Joules = 236.95 Đơn vị nhiệt Anh |
8 Joules = 0.0076 Đơn vị nhiệt Anh | 500 Joules = 0.4739 Đơn vị nhiệt Anh | 500000 Joules = 473.91 Đơn vị nhiệt Anh |
9 Joules = 0.0085 Đơn vị nhiệt Anh | 1000 Joules = 0.9478 Đơn vị nhiệt Anh | 1000000 Joules = 947.82 Đơn vị nhiệt Anh |