đổi Kilocalories để Đơn vị nhiệt Anh (kcal → BTU)
Chuyển đổi từ Kilocalories để Đơn vị nhiệt Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilocalories = 3.9683 Đơn vị nhiệt Anh | 10 Kilocalories = 39.6832 Đơn vị nhiệt Anh | 2500 Kilocalories = 9920.8 Đơn vị nhiệt Anh |
2 Kilocalories = 7.9366 Đơn vị nhiệt Anh | 20 Kilocalories = 79.3664 Đơn vị nhiệt Anh | 5000 Kilocalories = 19841.6 Đơn vị nhiệt Anh |
3 Kilocalories = 11.905 Đơn vị nhiệt Anh | 30 Kilocalories = 119.05 Đơn vị nhiệt Anh | 10000 Kilocalories = 39683.21 Đơn vị nhiệt Anh |
4 Kilocalories = 15.8733 Đơn vị nhiệt Anh | 40 Kilocalories = 158.73 Đơn vị nhiệt Anh | 25000 Kilocalories = 99208.01 Đơn vị nhiệt Anh |
5 Kilocalories = 19.8416 Đơn vị nhiệt Anh | 50 Kilocalories = 198.42 Đơn vị nhiệt Anh | 50000 Kilocalories = 198416.03 Đơn vị nhiệt Anh |
6 Kilocalories = 23.8099 Đơn vị nhiệt Anh | 100 Kilocalories = 396.83 Đơn vị nhiệt Anh | 100000 Kilocalories = 396832.06 Đơn vị nhiệt Anh |
7 Kilocalories = 27.7782 Đơn vị nhiệt Anh | 250 Kilocalories = 992.08 Đơn vị nhiệt Anh | 250000 Kilocalories = 992080.14 Đơn vị nhiệt Anh |
8 Kilocalories = 31.7466 Đơn vị nhiệt Anh | 500 Kilocalories = 1984.16 Đơn vị nhiệt Anh | 500000 Kilocalories = 1984160.29 Đơn vị nhiệt Anh |
9 Kilocalories = 35.7149 Đơn vị nhiệt Anh | 1000 Kilocalories = 3968.32 Đơn vị nhiệt Anh | 1000000 Kilocalories = 3968320.58 Đơn vị nhiệt Anh |