đổi Kilocalories để Kilowatt giờ (kcal → kWh)
Chuyển đổi từ Kilocalories để Kilowatt giờ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilocalories = 0.0012 Kilowatt giờ | 10 Kilocalories = 0.0116 Kilowatt giờ | 2500 Kilocalories = 2.9075 Kilowatt giờ |
2 Kilocalories = 0.0023 Kilowatt giờ | 20 Kilocalories = 0.0233 Kilowatt giờ | 5000 Kilocalories = 5.815 Kilowatt giờ |
3 Kilocalories = 0.0035 Kilowatt giờ | 30 Kilocalories = 0.0349 Kilowatt giờ | 10000 Kilocalories = 11.63 Kilowatt giờ |
4 Kilocalories = 0.0047 Kilowatt giờ | 40 Kilocalories = 0.0465 Kilowatt giờ | 25000 Kilocalories = 29.075 Kilowatt giờ |
5 Kilocalories = 0.0058 Kilowatt giờ | 50 Kilocalories = 0.0581 Kilowatt giờ | 50000 Kilocalories = 58.15 Kilowatt giờ |
6 Kilocalories = 0.007 Kilowatt giờ | 100 Kilocalories = 0.1163 Kilowatt giờ | 100000 Kilocalories = 116.3 Kilowatt giờ |
7 Kilocalories = 0.0081 Kilowatt giờ | 250 Kilocalories = 0.2907 Kilowatt giờ | 250000 Kilocalories = 290.75 Kilowatt giờ |
8 Kilocalories = 0.0093 Kilowatt giờ | 500 Kilocalories = 0.5815 Kilowatt giờ | 500000 Kilocalories = 581.5 Kilowatt giờ |
9 Kilocalories = 0.0105 Kilowatt giờ | 1000 Kilocalories = 1.163 Kilowatt giờ | 1000000 Kilocalories = 1163 Kilowatt giờ |