đổi Kilojoules để Đơn vị nhiệt Anh (kJ → BTU)
Chuyển đổi từ Kilojoules để Đơn vị nhiệt Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilojoules = 0.9478 Đơn vị nhiệt Anh | 10 Kilojoules = 9.4782 Đơn vị nhiệt Anh | 2500 Kilojoules = 2369.54 Đơn vị nhiệt Anh |
2 Kilojoules = 1.8956 Đơn vị nhiệt Anh | 20 Kilojoules = 18.9563 Đơn vị nhiệt Anh | 5000 Kilojoules = 4739.09 Đơn vị nhiệt Anh |
3 Kilojoules = 2.8435 Đơn vị nhiệt Anh | 30 Kilojoules = 28.4345 Đơn vị nhiệt Anh | 10000 Kilojoules = 9478.17 Đơn vị nhiệt Anh |
4 Kilojoules = 3.7913 Đơn vị nhiệt Anh | 40 Kilojoules = 37.9127 Đơn vị nhiệt Anh | 25000 Kilojoules = 23695.43 Đơn vị nhiệt Anh |
5 Kilojoules = 4.7391 Đơn vị nhiệt Anh | 50 Kilojoules = 47.3909 Đơn vị nhiệt Anh | 50000 Kilojoules = 47390.86 Đơn vị nhiệt Anh |
6 Kilojoules = 5.6869 Đơn vị nhiệt Anh | 100 Kilojoules = 94.7817 Đơn vị nhiệt Anh | 100000 Kilojoules = 94781.71 Đơn vị nhiệt Anh |
7 Kilojoules = 6.6347 Đơn vị nhiệt Anh | 250 Kilojoules = 236.95 Đơn vị nhiệt Anh | 250000 Kilojoules = 236954.28 Đơn vị nhiệt Anh |
8 Kilojoules = 7.5825 Đơn vị nhiệt Anh | 500 Kilojoules = 473.91 Đơn vị nhiệt Anh | 500000 Kilojoules = 473908.55 Đơn vị nhiệt Anh |
9 Kilojoules = 8.5304 Đơn vị nhiệt Anh | 1000 Kilojoules = 947.82 Đơn vị nhiệt Anh | 1000000 Kilojoules = 947817.1 Đơn vị nhiệt Anh |