đổi Kilowatt giờ để Thermie (kWh → th)
Chuyển đổi từ Kilowatt giờ để Thermie. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilowatt giờ = 0.8598 Thermie | 10 Kilowatt giờ = 8.5985 Thermie | 2500 Kilowatt giờ = 2149.61 Thermie |
2 Kilowatt giờ = 1.7197 Thermie | 20 Kilowatt giờ = 17.1969 Thermie | 5000 Kilowatt giờ = 4299.23 Thermie |
3 Kilowatt giờ = 2.5795 Thermie | 30 Kilowatt giờ = 25.7954 Thermie | 10000 Kilowatt giờ = 8598.45 Thermie |
4 Kilowatt giờ = 3.4394 Thermie | 40 Kilowatt giờ = 34.3938 Thermie | 25000 Kilowatt giờ = 21496.13 Thermie |
5 Kilowatt giờ = 4.2992 Thermie | 50 Kilowatt giờ = 42.9923 Thermie | 50000 Kilowatt giờ = 42992.26 Thermie |
6 Kilowatt giờ = 5.1591 Thermie | 100 Kilowatt giờ = 85.9845 Thermie | 100000 Kilowatt giờ = 85984.52 Thermie |
7 Kilowatt giờ = 6.0189 Thermie | 250 Kilowatt giờ = 214.96 Thermie | 250000 Kilowatt giờ = 214961.31 Thermie |
8 Kilowatt giờ = 6.8788 Thermie | 500 Kilowatt giờ = 429.92 Thermie | 500000 Kilowatt giờ = 429922.62 Thermie |
9 Kilowatt giờ = 7.7386 Thermie | 1000 Kilowatt giờ = 859.85 Thermie | 1000000 Kilowatt giờ = 859845.24 Thermie |