đổi Kilowatt giờ để Therms
Chuyển đổi từ Kilowatt giờ để Therms. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilowatt giờ = 0.0341 Therms | 10 Kilowatt giờ = 0.3412 Therms | 2500 Kilowatt giờ = 85.3032 Therms |
2 Kilowatt giờ = 0.0682 Therms | 20 Kilowatt giờ = 0.6824 Therms | 5000 Kilowatt giờ = 170.61 Therms |
3 Kilowatt giờ = 0.1024 Therms | 30 Kilowatt giờ = 1.0236 Therms | 10000 Kilowatt giờ = 341.21 Therms |
4 Kilowatt giờ = 0.1365 Therms | 40 Kilowatt giờ = 1.3649 Therms | 25000 Kilowatt giờ = 853.03 Therms |
5 Kilowatt giờ = 0.1706 Therms | 50 Kilowatt giờ = 1.7061 Therms | 50000 Kilowatt giờ = 1706.06 Therms |
6 Kilowatt giờ = 0.2047 Therms | 100 Kilowatt giờ = 3.4121 Therms | 100000 Kilowatt giờ = 3412.13 Therms |
7 Kilowatt giờ = 0.2388 Therms | 250 Kilowatt giờ = 8.5303 Therms | 250000 Kilowatt giờ = 8530.32 Therms |
8 Kilowatt giờ = 0.273 Therms | 500 Kilowatt giờ = 17.0606 Therms | 500000 Kilowatt giờ = 17060.64 Therms |
9 Kilowatt giờ = 0.3071 Therms | 1000 Kilowatt giờ = 34.1213 Therms | 1000000 Kilowatt giờ = 34121.28 Therms |