đổi Newton mét để Calo (Nm → cal)
Chuyển đổi từ Newton mét để Calo. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Newton mét = 0.2388 Calo | 10 Newton mét = 2.3885 Calo | 2500 Newton mét = 597.11 Calo |
2 Newton mét = 0.4777 Calo | 20 Newton mét = 4.7769 Calo | 5000 Newton mét = 1194.23 Calo |
3 Newton mét = 0.7165 Calo | 30 Newton mét = 7.1654 Calo | 10000 Newton mét = 2388.46 Calo |
4 Newton mét = 0.9554 Calo | 40 Newton mét = 9.5538 Calo | 25000 Newton mét = 5971.15 Calo |
5 Newton mét = 1.1942 Calo | 50 Newton mét = 11.9423 Calo | 50000 Newton mét = 11942.3 Calo |
6 Newton mét = 1.4331 Calo | 100 Newton mét = 23.8846 Calo | 100000 Newton mét = 23884.59 Calo |
7 Newton mét = 1.6719 Calo | 250 Newton mét = 59.7115 Calo | 250000 Newton mét = 59711.48 Calo |
8 Newton mét = 1.9108 Calo | 500 Newton mét = 119.42 Calo | 500000 Newton mét = 119422.95 Calo |
9 Newton mét = 2.1496 Calo | 1000 Newton mét = 238.85 Calo | 1000000 Newton mét = 238845.9 Calo |