đổi Newton mét để Kilowatt giờ (Nm → kWh)
Chuyển đổi từ Newton mét để Kilowatt giờ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Newton mét = 2.778×10-7 Kilowatt giờ | 10 Newton mét = 2.7778×10-6 Kilowatt giờ | 2500 Newton mét = 0.000694 Kilowatt giờ |
2 Newton mét = 5.556×10-7 Kilowatt giờ | 20 Newton mét = 5.5556×10-6 Kilowatt giờ | 5000 Newton mét = 0.0014 Kilowatt giờ |
3 Newton mét = 8.333×10-7 Kilowatt giờ | 30 Newton mét = 8.3333×10-6 Kilowatt giờ | 10000 Newton mét = 0.0028 Kilowatt giờ |
4 Newton mét = 1.1111×10-6 Kilowatt giờ | 40 Newton mét = 1.1×10-5 Kilowatt giờ | 25000 Newton mét = 0.0069 Kilowatt giờ |
5 Newton mét = 1.3889×10-6 Kilowatt giờ | 50 Newton mét = 1.4×10-5 Kilowatt giờ | 50000 Newton mét = 0.0139 Kilowatt giờ |
6 Newton mét = 1.6667×10-6 Kilowatt giờ | 100 Newton mét = 2.8×10-5 Kilowatt giờ | 100000 Newton mét = 0.0278 Kilowatt giờ |
7 Newton mét = 1.9444×10-6 Kilowatt giờ | 250 Newton mét = 6.9×10-5 Kilowatt giờ | 250000 Newton mét = 0.0694 Kilowatt giờ |
8 Newton mét = 2.2222×10-6 Kilowatt giờ | 500 Newton mét = 0.000139 Kilowatt giờ | 500000 Newton mét = 0.1389 Kilowatt giờ |
9 Newton mét = 2.5×10-6 Kilowatt giờ | 1000 Newton mét = 0.000278 Kilowatt giờ | 1000000 Newton mét = 0.2778 Kilowatt giờ |